DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ vi xử lý CPU Intel core I9-9900K

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: 0100300196
13,490,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật 

Bộ sưu tập sản phẩmBộ xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 9
Tên mãCoffee Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳngDesktop
Số hiệu Bộ xử lýi9-9900K
Tình trạngLaunched
Ngày phát hànhQ4'18
Thuật in thạch bản14 nm
Các hạng mục kèm theoPlease note: The boxed product does not include a fan or heat sink
Điều kiện sử dụngPC/Client/Tablet
Số lõi8
Số luồng16
Tần số cơ sở của bộ xử lý3.60 GHz
Tần số turbo tối đa5.00 GHz
Bộ nhớ đệm16 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed8 GT/s
TurboBoostTech2MaxFreq5.00 GHz
TDP95 W
Có sẵn Tùy chọn nhúngKhông
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)128 GB
Các loại bộ nhớDDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa2
Băng thông bộ nhớ tối đa41.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECCKhông
Đồ họa bộ xử lýĐồ họa Intel® UHD 630
Tần số cơ sở đồ họa350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa1.20 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa64 GB
Hỗ Trợ 4KYes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)4096 x 2304@24Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)4096 x 2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)4096 x 2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX*12
Hỗ Trợ OpenGL*4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®
Công nghệ Intel® InTru™ 3D
Công nghệ video HD rõ nét Intel®
Công nghệ video rõ nét Intel®
Số màn hình được hỗ trợ3
ID Thiết Bị0x3E98
Khả năng mở rộng1S Only
Phiên bản PCI Express3.0
Cấu hình PCI ExpressUp to 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Số cổng PCI Express tối đa16
Hỗ trợ socketFCLGA1151
Cấu hình CPU tối đa1
Thông số giải pháp NhiệtPCG 2015D
TJUNCTION100°C
Kích thước gói37.5mm x 37.5mm
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Công nghệ Intel® Turbo Boost2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® TSX-NI
Intel® 64
Bộ hướng dẫn64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫnIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)
Intel® AES New Instructions
Khóa bảo mật
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)
Intel® OS Guard
Công nghệ Intel® Trusted Execution
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM