Đánh giá chi tiết card màn hình MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC
Nếu bạn là một người chú trọng về thiết kế và mong muốn tìm một chiếc Card màn hình có sự cân bằng về hiệu năng và thẩm mỹ thì nên tham khảo qua phiên bản RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC với một thiết kế đẹp sẵn có của dòng Ventus kèm hiệu năng nổi bật của dòng RTX 3050
Thiết kế cải tiến hiệu quả
Card màn hình MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC mang trong mình không chỉ là sức mạnh mà còn là ngoại hình sang trọng, tinh tế và sự kiên cố từ thiết kế có sự cải tiến. Trang bị phần tấm lưng mặt sau được gia cố kỹ càng, các bo mạch và tụ điện được cân nhắc lắp đặt cẩn thận nên chiếc card có tuổi thọ cơ học cực cao.
Một chiếc card hiệu năng ổn định khi nó được trang bị quạt tản nhiệt kép có phần thiết kế cánh quạt cong độc đáo để tăng cường khả năng tản nhiệt bằng cách tạo ra nhiều luồng không khí và áp suất không khí hơn
Nhanh chóng với 1 cú nhấp chuột
Phần mềm MSI Center độc quyền của MSI giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng các linh kiện máy tinh MSI của mình một cách dễ dàng. Chỉ cần vài cú nhấp chuột, bạn có thể theo dõi, điều chỉnh và tối ưu hóa chiếc card của mình ngay trong thời gian thực.
Hiệu năng mạnh mẽ
Với 2304 lõi CUDA, tần số xung nhịp lên đến 1492MHz kết hợp với bộ nhớ 6Gb GDDR6 (14Gbps) cho phép bạn cân các tự game ở 1080p mượt mà và có thể lấn sang game đồ họa 2k ở các mức setting vừa phải.
Ngoài ra, RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC được trang bị khả năng dò tia (Ray tracing) đáp ứng khả năng bừng sáng game kèm công nghệ Ai (DLSS) khiến khung hình đồ họa trở nên thực và đầy đặn đáng kể.
Những gì mà chiếc card đồ họa MSI GeForce RTX 3050 VENTUS 2X 6G OC đem lại hứa hẹn sẽ giúp dàn PC gaming hãy PC thiết kế của bạn được nâng cấp với hiệu năng mạnh hơn và có nét thẩm mỹ cao hơn.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 3060 VENTUS 2X 12G OC |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
Hỗ trợ bus | PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8) |
Core Clocks | Boost: 1492 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 14 Gbps |
Bộ nhớ | 6GB GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ | 96-bit |
Cổng xuất hình | DisplayPort x 1 (v1.4a) HDMI x 2 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
Công suất tiêu thụ | 70W |
Công suất nguồn tối thiểu | 300W |
Kích thước | 189 x 109 x 42 mm |
Trọng lượng | 381g |
Hỗ trợ DIRECTX | 12 Ultimate |
Hỗ trợ OPENGL | 4.6 |
Đa màn hình | 3 |
G-SYNC® TECHNOLOGY | Y |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |