Thông tin sản phẩm
– Ống kính: 2.7-12mm Motorized focus/zoom
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7″ 2.0 Megapixel CMOS
– Độ phân giải:1920×1080 Pixels
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.4 (color), 0Lux(IR on)
– Frame rate: 25/30 fps @ 1920×1080 (2 MP), 25/30fps @1280×1024 (SXGA), 25/30fps @ 1280×960 (1.3 MP), 1280×720 (720p), 704×576/704×480 (D1), 352×288/352×240 (CIF)
– Tầm xa hồng ngoại: 30m
– Chống ngược sáng thực WDR 120dB
– Tự động cân chỉnh độ sáng
– Độ nén hình ảnh: H.264/H.264H/H.264B/MJPEG
– Nhiệt độ hoạt động: -30 to 60 độ C
– Tiêu chuẩn bảo vệ: IP66, IK10
– Nguồn: 12VDC và PoE/– Hổ trợ 20 User cùng lúc– Hỗ trợ microSD max 128GB
– Kết nối: ONVIF S G, Ethernet RJ-45
Thông số kĩ thuật
Model | H4W2PRV2 |
Operational | |
Image Sensor | 1/2.7 inch Progressive scan 2 MP CMOS |
Video Standard | NTSC/PAL |
Number of Pixels (H×V) | 1920×1080 |
Minimum illumination | 0.01 lux, F1.4 (color), 0 lux (B/W with IR LEDs on) |
S/N Ratio | 50dB or more |
Electronic Shutter Speed | 1/3~1/100 000 s |
IR Distance | 30m |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC/WDR (120 dB) |
White Balance | Auto/Sunny/Night/Outdoor/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Motion Detection | Up to 4 areas |
Lens | 2.7–12 mm, MFZ, F1.4 |
Horizontal angle of view | 93° - 35° |
Corridor mode | Yes |
Video | |
Video Compression | H.264/H.264H/H.264B/MJPEG |
Frame Rate | 25/30 fps @ 1920×1080 (2 MP), 25/30fps @1280×1024 (SXGA), 25/30fps @ 1280×960 (1.3 MP), 1280×720(720p), 704×576/704×480 (D1), 352×288/352×240 (CIF) |
Bit rate (H.264) | 32 Kbps – 10 Mbps |
Local Storage | microSD, 128 GB max. |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1X |
Compatibility | ONVIF Profile S, Profile G |
Max. user access | 20 users |
Mobile devices | HonView Touch for iPhone and Android devices |
Others | |
Power supply | PoE IEEE 802.3af Class 0, 12 VDC |
Power Consumption | 8.0 W max |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
Dimensions | 122.0 × 88.9 mm |
Weight | 0.5 kg |