DANH MỤC SẢN PHẨM

Mainboard Intel DBS1200SPSR

Thương hiệu: Intel Mã sản phẩm: 0100100030
4,220,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Mô tả sản phẩm:

Dòng sản phẩm tương thích: Intel® Xeon® Processor E3-1200 v5 Family
Chipset: Intel® C232 Chipset
Dung lượng bộ nhớ tối đa: 64GB
Kiểu bộ nhớ: DDR4 ECC UDIMM
Kênh bộ nhớ: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 68,256 GB/s
DIMMs: 4
Hỗ trợ bộ nhớ ECC: Yes


Thông số kĩ thuật

Dòng sản phẩm tương thíchIntel® Xeon® Processor E3-1200 v5 Family
Kiểu hình thức của bo mạchuATX
Kiểu hình thức của khung vỏPedestal
Chân cắm1
Có các hệ thống tích hợpKhông
BMC tích hợp với IPMIIPMI 2.0
TDP80 W
Các hạng mục kèm theo (1) Server Board, (4) SATA Data Cables, (1) I/O Shield, (1) Attention Document; (1) Quick Start User’s Guide; (1) Quick Configuration Label
Giá đề xuất cho khách hàngN/A
Bo mạch chipsetIntel® C232 Chipset
Thị trường đíchSmall and Medium Business
Thông tin Bổ túc
Có sẵn Tùy chọn nhúngKhông
Bảng dữ liệuLink
Mô tảAn entry-level single socket board with Intel® C232 chipset supporting one Intel® Xeon® Processor E3-1200 v5 family, 4 UDIMMs at up to 2133MHz and Dual integrated 1GBaseT Ethernet.
URL thông tin bổ sungLink
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GB
Các loại bộ nhớDDR4 ECC UDIMM
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa2
Băng thông bộ nhớ tối đa68,256 GB/s
Phần mở rộng địa chỉ vật lý40-bit
Số DIMM Tối Đa4
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡
Loại DIMMUDIMM
Thông số đồ họa
Đồ họa tích hợp ‡Không
Đầu ra đồ họaVGA
Các tùy chọn mở rộng
Phiên bản PCI Express3.0
Số cổng PCI Express tối đa20
PCIe x4 thế hệ 31
PCIe x8 thế hệ 32
Thông số nhập/xuất
Phiên bản chỉnh sửa USB2.0 & 3.0
Số cổng USB7
Tổng số cổng SATA6
Cấu hình RAIDSoftware RAID RST (0,1,10,5) and ESRT2 (0,1,10)
Số cổng nối tiếp1
Số cổng LAN2
Mạng LAN Tích hợp2x 1GbE
Tùy chọn ổ đĩa thể rắn USB nhúng (eUSB)Không
InfiniBand* tích hợpKhông
Thông số gói
Cấu hình CPU tối đa1
Có sẵn Tùy chọn halogen thấpXem MDDS
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡
Trình quản lý nút Intel®
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® phiên bản doanh nghiệp
Công nghệ gia tốc nhập/xuất Intel®
Bảo Mật & Tin Cậy
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM