Hệ điều hành: FreeDos | |
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-10210U Processor |
Tốc độ | 1.60GHz Upto 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 6MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 4GB DDR4 2666MHz (1 x 4 GB) |
Số khe cắm | 2 slots, up to 32GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) | |
Dung lượng | 500GB HDD |
Tốc độ vòng quay | 7200rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
Màn hình | 14.0 Inch FHD IPS eDP anti-glare slim, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 620 |
Công nghệ | |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 802.11a/b/g/n/ac (2x2) |
Lan | 1 x RJ45 - Realtek 10/100/1000 GbE NIC |
Bluetooth | Bluetooth® v5.0 Combo |
3G/Wimax(4G) | |
Bàn Phím Laptop | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) | |
Cảm ứng đa điểm | |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB 3.1 Type-C™ Gen 1 (Power Delivery, DisplayPort) |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI 1.4b |
Khe cắm thẻ nhớ | 1 x SD Card Reader (Supports SD, SDHC, SDXC) |
Tai nghe | 1 x headphone/microphone combo |
Camera | HD Web Camera |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 3Cell 45Whrs |
Thời gian sử dụng | |
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành | Free Dos |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 1.60 kg |
Kích thước | 32.42 x 23.77 x 1.80 cm |
Màu sắc | Silver (Bạc) |
Bảo mật | Fingerprint |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, sách |