Gigabyte Z890 UD WIFI6E – Nền tảng mạnh mẽ cho game thủ, sinh viên và người sáng tạo nội dung
Chúng tôi tại Mai Phương Computer mang đến một mainboard được tối ưu hóa để biến ý tưởng thành trải nghiệm thực tế. Tích hợp tự nhiên và mượt mà nhóm từ khóa chính: mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E, bo mạch chủ, PCIe 5.0 và các từ khóa ngữ nghĩa liên quan: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, DDR5, M.2, giúp bạn dễ dàng hình thành một hệ thống tin cậy cho mọi nhu cầu.
Hãy tưởng tượng một chiếc máy tính có thể chơi các tựa game AAA ở mức cắt cảnh cao mà vẫn mượt mà, hoặc render video và đồ họa phức tạp mà không phải chờ đợi. Với nền tảng được tối ưu cho sự cân bằng giữa hiệu năng và ổn định, một người chơi có thể đạt được trải nghiệm “chiến game AAA mượt mà”, trong khi một sinh viên hoặc nhà sáng tạo nội dung có thể “render video không độ trễ” và làm chủ quá trình làm việc đa nhiệm.
Hiệu suất ổn định và linh hoạt – nhờ nền tảng đỉnh cao được tinh chỉnh để khai thác tối đa tiềm năng của bộ xử lý và bộ nhớ, bo mạch chủ này đảm bảo mọi tác vụ từ xử lý đồ họa đến dựng phim đều diễn ra trơn tru, không giật lag khi làm việc ở chế độ đa nhiệm hoặc với khối lượng dự án lớn.
Kết nối nhanh và ổn định với Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3 cho phép bạn chơi game trực tuyến mượt mà, xem phim 4K hay livestream mà không phải lo lắng về độ trễ hay mất gói tin.
Trải nghiệm thực tế với Mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E
- Đắm chìm trong các tựa game AAA ở thiết lập cao mà vẫn duy trì hiệu suất mượt mà.
- Render video và chỉnh sửa đồ họa nhanh chóng nhờ khả năng xử lý tối ưu và bộ nhớ tiên tiến, giúp dự án không bị gián đoạn.
- Đa nhiệm hàng chục tab trình duyệt mà không giật lag nhờ hệ thống mở rộng và tối ưu quản lý nguồn.
- Hỗ trợ nâng cấp linh hoạt với các khe cắm mở rộng và lưu trữ nhanh chóng cho tốc độ truy xuất dữ liệu cao.
Xem thêm
Thông Số Kỹ Thuật
| Gigabyte Mainboard – Socket LGA1851, Intel® Z890 Express Chipset, DDR5 | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset | Intel® Z890 Express Chipset |
| Socket | LGA1851 |
| RAM | Hỗ trợ DDR5 8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) / 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB (64 GB mỗi DIMM) |
| Khe cắm PCI-E |
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 |
|
| Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, hỗ trợ 2/4/5.1/7.1 kênh |
| Cổng I/O |
|
| Kích thước | ATX, 30.5 cm x 24.4 cm |
| Trọng lượng | Không có thông tin |
| Tính năng khác |
|