Hãng sản xuất | ASUS |
Chủng loại | ASUS ProArt PA32UC-K |
Màn hình | Kích thước panel: Màn hình Wide 32” (81.28cm) 16:9 Độ bão hòa màu: 85% Rec.2020, 99.5% Adobe RGB, hơn 95% DCI-P3 và 100% sRGB Kiểu Panel : IPS Độ phân giải thực: 3840x2160 Pixel: 0.155mm Độ sáng (tối đa): 1000 cd/㎡ Bề mặt Hiển thị Chống lóa Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1 Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V) Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray) Màu sắc hiển thị: 1.07 tỉ Bảo hành LCD ZBD : Có Không chớp HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : Có Tính năng làm mờ cục bộ động : Có, 384 Vùng |
Tính năng video | Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ màu Adobe RGB/Chế độ sRGB/Rec. 2020/DCI-P3/HDR/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Người dùng 1/Chế độ Người dùng 2) Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ Độ chính xác màu sắc: △E< 2 Điều chỉnh thông số gamma: Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Điều chỉnh màu sắc: 6 trục điều chỉnh (R, G, B, C, M, Y) QuickFit (chế độ): Có (Lưới căng/A4/B5/Thước/Tùy chỉnh chế độ) Hình-trong-Hình : Có Hình-cạnh-Hình : (hỗ trợ tối đa 4 cửa sổ UHD) Hỗ trợ HDCP Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có Hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync :Có, DisplayPort / Thunderbolt™ 3 cổng |
Tính năng âm thanh | Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS |
Các cổng I /O | Tín hiệu vào: Cổng USB-C™ chuẩn Thunderbolt™ 3 - x2 (Cổng vào x1, Cổng ra x1), HDMI(v2.0b) x4, DisplayPort 1.2 Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack Cổng USB lắp vào PC (upstream) : USB3.0 Loại-B x1 Cổng USB lắp vào thiết bị (downstream) : USB3.0 Loại-A x2, USB3.0 Loại-C x1 |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort, Thunderbolt™ 3:142 KHz (H) / 40 ~60 Hz(V) HDMI : 109 ~142 KHz (H) /29 ~65 Hz(V) |
Điện năng tiêu thụ | Nút khởi động (thông thường): < 56.84W Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W Chế độ tắt nguồn : 0W (Tắt cứng) 100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế cơ học | Màu sắc khung: Xám Góc nghiêng: -5°~+23° Xoay : -60°~+60° Quay : -90°~+90° Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm Thiết kế Không Khung viền : Có Thiết kế Giá đỡ Tháo Nhanh : Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 727 x (470 – 600) x 229 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 727 x 426 x 69 mm Kích thước hộp (WxHxD) : 913 x 365 x 521 mm mm |
Bảo mật | Khoá Kensington |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng) : 11.4 kg Khối lượng tịnh không tính Giá đỡ (Ước lượng) : 7.8 kg Trọng lượng thô (Ước lượng) : 16.7 kg |
Phụ kiện | Thunderbolt™ 3 Cable Dây nguồn Cáp DisplayPort Cáp USB 3.0 Sách hướng dẫn Cáp HDMI CD hỗ trợ Phiếu bảo hành Cable Clip X-rite i1 Display Pro Calibrator |