DANH MỤC SẢN PHẨM

Màn hình cong DFHD LC49J890 LC49J890DKEXXV

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Hiển Thị
    • Screen Size (Inch)48.9
    • Kích thước màn hình (cm)124.2
    • Screen Size (Class)49
    • Flat / CurvedCurved
    • Active Display Size (HxV) (mm)1195.8 x 336.3
    • Screen Curvature1800R
    • Tỷ lệ khung hình32:9
    • Tấm nềnVA
    • Độ sáng300cd/m2
    • Peak Brightness (Typical)N/A
    • Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
    • Contrast Ratio Static3000:1(Typ),2400:1(Min)
    • Tỷ lệ Tương phảnN/A
    • HDR(High Dynamic Range)N/A
    • Độ phân giải3840x1080
    • Thời gian đáp ứng5 ms
    • Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
    • Hỗ trợ màu sắc16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
    • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGB0.99
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quét144Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicAngleN/A
    • Samsung MagicBrightYes
    • Samsung MagicUpscaleYes
    • Samsung MagicRotation AutoN/A
    • Eco Saving PlusN/A
    • Eco Motion SensorN/A
    • Eco Light SensorN/A
    • 0.00 W Off modeN/A
    • Eye Saver ModeYes
    • Flicker FreeYes
    • Hình-trong-HìnhYes
    • Picture-By-PictureYes
    • Active Crystal ColorN/A
    • Quantum Dot ColorN/A
    • Chế độ chơi GameN/A
    • Image SizeYes
    • USB Super ChargingN/A
    • Daisy ChainN/A
    • Easy Setting BoxYes
    • Windows CertificationWindows 10
    • FreeSyncNo
    • FreeSync 2N/A
    • Smart Eco SavingYes
    • Off Timer PlusYes
    • Smartphone Wireless ChargingN/A
    • Game Color ModeN/A
    • Screen Size OptimizerN/A
    • Black EqualizerN/A
    • Low Input Lag ModeN/A
    • Refresh Rate OptimizorN/A
    • Custom KeyYes
    • Super Arena Gaming UXN/A
    • Sound Interactive LED LightingN/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-SubNo
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display Port1 EA
    • Display Port Version1.2
    • Display Port OutNo
    • Display Port Out VersionNo
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI1 EA
    • HDMI Version2.0
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheYes
    • USB Ports3
    • USB Hub Version3.0
    • USB-C2 EA
  • Âm thanh
    • LoaStereo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
    • Độ ẩm10~80,non-condensing
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
    • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
    • Cân bằng xámN/A
    • Điều chỉnh đồng bộN/A
    • Chế độ màu sắcN/A
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
  • Thiết kế
    • Màu sắcCharcoal Black(Hair-line)
    • Dạng chân đếHAS
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ± 5.0 mm
    • Độ nghiêng-2.0° (±2.0°) ~ +15.0° (±2.0°)
    • Khớp quay-15.0° (±2.0°) ~ +15.0° (±2.0°)
    • XoayN/A
    • Treo tường100 x 100
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
    • Recycled PlasticN/A
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)220 W
    • Power Consumption (Typ)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5(HDMI/DP Input Condition)
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiInternal Power
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)1203.0 x 525.5 x 381.6 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)1203.0 x 369.4 x 194.4 mm
    • Thùng máy (RxCxD)1320.0 x 316.0 x 476.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế15.1 kg
    • Không có chân đế12.0 kg
    • Thùng máy20.8 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điện1.5 m
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableYes
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableN/A
    • USB Type-C CableYes
    • Mini-Display GenderN/A
    • Install CDN/A
    • Quick Setup GuideYes
    • Clean ClothN/A
  • Disclaimer
    • DisclaimerN/A

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM