- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)31.5
- Kích thước màn hình (cm)80.1
- Screen Size (Class)32
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)698.4mm x 392.85mm
- Screen Curvature1800R
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250cd/m2
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)200cd/m2
- Contrast Ratio Static3,000:1(Typ)
- Tỷ lệ Tương phảnMega DCR
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- Độ phân giải1,920 x 1,080
- Thời gian đáp ứng4(GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quét144Hz
- Tính năng chung
- Samsung MagicAngleN/A
- Samsung MagicBrightN/A
- Samsung MagicUpscaleYes
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Active Crystal ColorN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeN/A
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Easy Setting BoxYes
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncYes
- FreeSync 2N/A
- Smart Eco SavingN/A
- Off Timer PlusN/A
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Game Color ModeYes
- Screen Size OptimizerYes
- Black EqualizerYes
- Low Input Lag ModeYes
- Refresh Rate OptimizorYes
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXYes
- Sound Interactive LED LightingN/A
- Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Display Port Version1.2
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionN/A
- Mini-Display PortNo
- HDMI2 EA
- HDMI Version1.4x2
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB PortsNo
- USB Hub VersionNo
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerNo
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80(non-condensing)
- Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcCustom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
- Thiết kế
- Màu sắcBLACK
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-1.5°(±1.0°)~+15.0°(±2.0°)
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75.0 x 75.0
- Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)59 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)≤0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)≤0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
- Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)724.0 x 530.9 x 242.8 mm
- Không có chân đế (RxCxD)724.0 x 428.1 x 96.7 mm
- Thùng máy (RxCxD)789.0 x 199.0 x 493.0 mm
- Trọng lượng
- Có chân đế6.1 kg
- Không có chân đế5.5 kg
- Thùng máy9.2 kg
- Phụ kiện
- Chiều dài cáp điệnN/A
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableN/A
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableYes
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Mini-Display GenderNo
- Install CDYes
- Quick Setup GuideYes
- Clean ClothN/A
- Disclaimer
- DisclaimerN/A