- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)28.0
- Kích thước màn hình (cm)71.0
- Screen Size (Class)28
- Flat / CurvedFlat
- Active Display Size (HxV) (mm)620.928(H) * 341.28(V)
- Screen CurvatureN/A
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnIPS
- Độ sáng300cd/m2
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
- Contrast Ratio Static1,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phảnMega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range)HDR10
- Độ phân giải3,840 x 2,160
- Thời gian đáp ứng4(GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°/178°
- Hỗ trợ màu sắc1B
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
- Color Gamut (DCI Coverage)0.9
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quét60Hz
- Tính năng chung
- Samsung MagicAngleN/A
- Samsung MagicBrightYes
- Samsung MagicUpscaleYes
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusYes
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhYes
- Picture-By-PictureYes
- Active Crystal ColorN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameYes
- Image SizeYes
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Easy Setting BoxYes
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncYes
- FreeSync 2N/A
- G-SyncN/A
- Smart Eco SavingN/A
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Game Color ModeN/A
- Screen Size OptimizerN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Custom KeyN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- Sound Interactive LED LightingN/A
- HDMI-CECN/A
- Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Display Port Version1.2
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortNo
- HDMI2 EA
- HDMI Version2
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB PortsNo
- USB Hub VersionNo
- USB-CNo
- USB-C Charging PowerN/A
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Âm thanh
- LoaNo
- USB Sound Bar (Ready)No
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
- Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYES
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
- Thiết kế
- Màu sắcDARK BLUE GRAY
- Dạng chân đếSIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2.0˚(±2.0˚) ~ 15.0˚(±2.0˚)
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75.0 x 75.0
- Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)N/A
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)≤0.5 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)≤0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
- Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)638.8 x 479.3 x 250.5 mm
- Không có chân đế (RxCxD)638.8 x 374.0 x 64.0 mm
- Thùng máy (RxCxD)732.0 x 176.0 x 465.0 mm
- Trọng lượng
- Có chân đế5.8 kg
- Không có chân đế5.0 kg
- Thùng máy7.8 kg
- Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableNo
- DVI CableNo
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableNo
- DP CableNo
- USB Type-C CableNo
- Thunderbolt 3 CableNo
- Mini-Display GenderNo
- Install CDN/A
- Audio CableNo
- USB 2.0 CableNo
- USB 3.0 CableNo
- Remote ControllerNo
- Disclaimer
- DisclaimerN/A