DANH MỤC SẢN PHẨM

Màn hình viền Samsung 27 inch mỏng FHD LS27R350 LS27R350FHEXXV

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Hiển Thị
    • Screen Size (Inch)27.0
    • Kích thước màn hình (cm)68.6
    • Screen Size (Class)27
    • Flat / CurvedFlat
    • Active Display Size (HxV) (mm)597.89(H)*336.31(V)
    • Screen CurvatureN/A
    • Tỷ lệ khung hình16:9
    • Tấm nềnIPS
    • Độ sáng250cd/㎡
    • Peak Brightness (Typical)N/A
    • Độ sáng (Tối thiểu)200cd/㎡
    • Contrast Ratio Static1000:1(Typical)
    • Tỷ lệ Tương phảnMega
    • HDR(High Dynamic Range)N/A
    • Độ phân giải1,920 x 1,080
    • Thời gian đáp ứng5 (GTG)
    • Góc nhìn (H/V)178°/178°
    • Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
    • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quétMax 75Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicAngleN/A
    • Samsung MagicBrightYes
    • Samsung MagicUpscaleN/A
    • Samsung MagicRotation AutoN/A
    • Eco Saving PlusYes
    • Eco Motion SensorN/A
    • Eco Light SensorN/A
    • 0.00 W Off modeN/A
    • Eye Saver ModeYes
    • Flicker FreeYes
    • Hình-trong-HìnhN/A
    • Picture-By-PictureN/A
    • Active Crystal ColorN/A
    • Quantum Dot ColorN/A
    • Chế độ chơi GameYes
    • Image SizeYes
    • USB Super ChargingN/A
    • Daisy ChainN/A
    • Easy Setting BoxN/A
    • Windows CertificationWindows 10
    • FreeSyncYes
    • FreeSync 2N/A
    • G-SyncN/A
    • Smart Eco SavingN/A
    • Off Timer PlusN/A
    • Smartphone Wireless ChargingN/A
    • Game Color ModeN/A
    • Screen Size OptimizerN/A
    • Black EqualizerN/A
    • Low Input Lag ModeN/A
    • Refresh Rate OptimizorN/A
    • Custom KeyN/A
    • Super Arena Gaming UXN/A
    • Sound Interactive LED LightingN/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-Sub1 EA
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display PortNo
    • Display Port VersionNo
    • Display Port OutNo
    • Display Port Out VersionNo
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI1 EA
    • HDMI Version1.4
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheNo
    • USB PortsNo
    • USB Hub VersionNo
    • USB-CNo
    • USB-C Charging PowerNo
    • Thunderbolt 3N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
    • Ethernet (LAN)N/A
  • Âm thanh
    • LoaNo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
    • Độ ẩm10~80, Non-Condensing
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
    • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
    • Cân bằng xámN/A
    • Điều chỉnh đồng bộ≥ 75%
    • Chế độ màu sắcN/A
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
  • Thiết kế
    • Màu sắcDARK BLUE GRAY
    • Dạng chân đếSIMPLE
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
    • Độ nghiêng-2.0° (±2.0°) ~ 22.0° (±2.0°)
    • Khớp quayN/A
    • XoayN/A
    • Treo tường75.0 x 75.0
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
    • Recycled PlasticNo
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)25 W
    • Power Consumption (Typ)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)<0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)<0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiExternal Adaptor
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)611.7 x 463.0 x 250.5 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)611.7 x 359.9 x 51.3 mm
    • Thùng máy (RxCxD)715.0 x 455.0 x 190.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế4.5 kg
    • Không có chân đế3.5 kg
    • Thùng máy6.0 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điện1.5 m
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableYes
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableN/A
    • USB Type-C CableN/A
    • Thunderbolt 3 CableN/A
    • Mini-Display GenderNo
    • Install CDN/A
    • Audio CableN/A
    • USB 2.0 CableN/A
    • USB 3.0 CableN/A
  • Disclaimer
    • DisclaimerN/A

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM