Thông số kỹ thuật
Hãng sx | Dell |
Phân loại | Tower |
Hệ điều hành | Fedora Linux |
CPU | Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W) |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory |
Ổ cứng | 1TB HDD 7200rpm SATA 3.5 inch |
Card đồ họa | VGA onboard |
Cổng I/O phía trước | USB 2.0 ports USB 3.2 Gen 1 ports Universal audio jack |
Cổng I/O phía sau | USB 3.2 Gen 1 ports USB 2.0 ports with Smart Power On RJ45 Ethernet port DisplayPort 1.4 port HDMI 1.4b port |
Chuản LAN | 10/100/1000 Mbps |
Chuẩn WIFI | không |
Bluetooth | không |
Trọng lượng | 5.17 kg |
Kích thước | 324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD) |
Phụ kiện đi kèm | Full box |