Thông số sản phẩm
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH
Chế độ hiển thị 6 chế độ: Presentation, sRGB, Movie, Bright, user 1 và user 2
Cường độ sáng Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100
Độ tương phản Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100
Nhiệt độ màu Ấm, bình thường, mát
Tỷ lệ khung hình chiếu Auto / Real / 4:3 / 16:9 / 16:10
Ngôn ngữ: 23 nước Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Nga, Trung giản thế, Trung truyền thống, Hàn Quốc, Thụy Điển, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kì, CH-Séc, Bồ Đào Nha, Thái Lan, Ba Lan, Ả Rập, Hungary, Na-uy, Đan Mạch, Nhật Bản, Phần Lan, Hy Lạp
Vị trí máy chiếu 4 vị trí: Để bàn trước/ để bàn sau/ treo trần trước/ treo trần sau
Màu tường trình chiếu Đèn vàng, hồng, đèn xanh lục, xanh lam, bảng đen
Bảng mẫu dạy học Cung cấp cho 2 loại bảng đen và bảng trắng với 3 dạng mẫu: Letter Formation, Worksheet, Coordinate Chart
Tương thích công nghệ 3D DLP® Link™ và công nghệ Blu-ray qua cổng VGA và HDMI 1.4b
Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào
Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa
Chức năng tắt máy và làm mát bóng đèn nhanh không cần chờ
Chức năng khởi động lại máy ngay lập tức
Chức năng tự động tắt máy khi không có tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian: 3, 10, 15, 20, 25, 30 phút
Chức năng tự động mở máy khi có tín hiệu đầu vào kết nối
Chức năng làm tăng tốc độ quạt khi sử dụng ở độ cao trên 1500 mét so với mực nước biển
Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em