1 Khối Văn Phòng
0918 896 888 | Mr Hoà | Giám Đốc K.Doanh |
0941 881 777 | Mr Hưng | Nhân Sự |
0941 553 777 | Ms Vân | Nhân Sự |
0909 100 599 | Ms Hiền | Kế Toán |
0941 565 777 | Mr Khoa | Mua Hàng/Đối Tác |
0941 483 777 | Mr Kiên | Kho/Giao Nhận |
0941 159 777 | Mr Kỳ | QL Dự Án/Đấu Thầu |
0941 276 777 | Mr Huy | QL Dự Án/Đấu Thầu |
2 Kinh Doanh Doanh Nghiệp
0941 121 777 | Mr Vi | Quản Lý Kinh Doanh |
0941 414 777 | Mr Nam | Quản Lý Kinh Doanh |
0941 785 777 | Mr Nông | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 202 777 | Ms Nhung | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 718 777 | Ms Linh | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 524 777 | Ms Ly | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 323 777 | Ms Ngọc | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 694 777 | Mr Đông | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
0941 109 777 | Mr Thể | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
0934 701 949 | Mr Hải | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
3 TTDV Bảo Hành Sửa Chữa
0941 595 777 | Mr Phú | Quản Lý |
0941 711 777 | Mr Hoà | Kỹ Thuật Laptop |
0941 191 777 | Mr Trọng | Kỹ Thuật Laptop |
0941 635 777 | Mr Phong | Bảo Hành |
0941 628 777 | Ms Điệp | Dịch Vụ Tận Nơi |
0941 523 777 | Mr Luyện | Kỹ Thuật |
4 Kinh Doanh Online
0908 355 513 | Mr Khánh | Kinh Doanh Online |
0899 493 983 | Mr Trọng | Kinh Doanh Online |
0983 287 142 | Mr Tỉnh | Kinh Doanh Online |
0963 493 865 | Ms Thuỷ | Kinh Doanh Online |
0373 778 544 | Ms Mai | Kinh Doanh Online |
Thông tin sản phẩm
- Máy in đa chức năng: In, sao chép, quét màu.
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4).
- Chức năng in 2 mặt tự động.
- Tốc độ in/ sao chụp: 30 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 600 x 600dpi.
- Chất lượng HQ1200 (2400 x 600dpi).
- Độ phân giải quét: 600 x 2400 dpi (24 bit).
- Bộ nhớ trong: 32MB.
- Số lượng copy: 1 – 99 tờ.
- Hiển thị: 16 ký tự x 2 dòng.
- Khay giấy: 250 tờ.
- Khay tay: 01 tờ.
- Khay giấy ra: 100 tờ.
- Hỗ trợ USB 2.0 tốc độ cao.
- Sử dụng hộp mực TN-2385: 2.600 trang.
- Công suất tiêu thụ: Chế độ sẵn sàng: 60W, chế độ in: 510W, chế độ ngủ: 6.6W, chế độ ngủ sâu: 1.1W.
- Kích thước: 409 x 398.5 x 316.5mm.
- Trọng lượng: 11.4kg.
Đặc tính kỹ thuật
Kỹ thuật | Laser đơn sắc |
Bộ nhớ | 32 MB |
Màn hình | Màn hình LCD - 16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng | Máy in laser tốc độ nhanh với in 2 mặt tự động, In, sao chụp, quét, quét màu |
Giao diện | USB 2.0 Hi-Speed |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/ phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6 |
Quét | |
Chức năng quét | Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học | Tối đa 600 x 2400 dpi |
Độ phân giải nội suy | Tối đa 19,200 x 19,200 dpi |
Tính năng Scan | E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục |
Sao chụp | |
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) | Có (Lên đến 99 bản) |
Phóng to/thu nhỏ | 25% - 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi |
Tốc độ sao chụp | Lên đến 30 trang/phút |
Chức năng N trong 1 | Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Network | |
Protocols | ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | 1 tờ |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter |
Giấy đầu ra | 100 tờ |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In áp phích | Có |
In nền mờ | Có |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Trình điều khiển máy in (Linux) | Hệ thống in CUPS (môi trường x86, x64) , Hệ thống in LPD/LPRng (môi trường x86, x64) |
Công cụ quản lý mạng | BRAdmin Professional 3 - Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 60W, chế độ in: 510W, chế độ ngủ: 6.6W, chế độ ngủ sâu: 1.1W |
Độ ồn | Chế độ in: 50dBA |
Kích thước | 409 x 398.5 x 316.5mm |
Trọng lượng | 11.4kg |
THÔNG TIN LIÊN HỆ