DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in Canon LBP 6230DW

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: 0506101243
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Mô tả sản phẩm:
- Công nghệ in: Laser, tự đảo mặt
- Tốc độ in: 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt).
- Khổ giấy: A4, B5, A5.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian khởi động in: Xấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on).
- Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 6 giây.
- Chức năng in: In 2 mặt, In qua mạng không dây.
- Chuẩn Wireless: IEEE 802.11b/g/n.
- Chu kỳ in hàng tháng: Tối đa 8.000 trang mỗi tháng.
- Lề in (Print margins): 5mm-trên (top), dưới (bottom), trái (left) và phải (right).
- Khay giấy ngõ vào chuẩn: 250 tờ (multi-purpose), 1 tờ (manual feed slot).
- Khay giấy ngõ ra: 100 tờ (face down).
- Loại giấy in: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, thẻ Index, phong bì,…
- Bộ nhớ: 64MB.
- Ngôn ngữ in: UFRII LT.
- Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.



Thông số sản phẩm
Print speed1-sided printing: 25 pages/minute
2-sided printing: 15.4 pages/minute (7.7 sheets/minute)
Printing methodMonochrome laser beam printing
Print qualityUp to 1200 x 1200 dpi
Print resolutionUp to 600 x 600 dpi
Warm-up timeApprox 0.5 seconds from Sleep 10 seconds or less from power
First Page Out TimeApprox. 6 seconds
Duty cycleMax 8,000 pages per month
Print margins5 mm-top, bottom, left and right
Paper input (Standard)100-sheet face down
Media typesPlain paper, Heavy Paper, Transparency, Label, Index card, Envelope
Media sizesMulti-purpose: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/ Monarch/ C5/ DL
width 76.2 to 216 mm x length 187 to 356 mm
Manual feed slot: A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXE/ 16K/ Custom sizes COM10/Monarch/C5/DL/Index card width 76.2 to 216 mm x length 127 to 356 mm
Media weightsMulti-purpose tray:  60 to 163 g/m²
Manual feed slot: 60 to 163 g/m²
Control panel5 LED indicators, 4 operation KEY
Memory64 MB
Printer languagesUFRII LT
Interface and connectivityUSB 2.0 High-Speed, 10BASE-T/ 100BASE-TX, IEEE802.11b/g/n
Operating systems compatibilityWin 8.1(32/ 64bit)/ Win 8(32/ 64bit)/ Win 7(32/64bit)/ Win Vista (32/64bit)/ XP(32/64bit)/ Server 2012 (32/64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008(32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 Server (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to /Linux 2/ Citrix (FR2 and later)
Power requirements220-240VAC (±10%) 50/60Hz (±2Hz)
Power consumptionMaximum: Approx 1100W or less
Active: Average approx 420W or less
Standby: Approx 1.4 W or less Standby: Approx 2.2 W or less (Wi-Fi) Sleep: Approx 0.9 W or less Sleep: Approx 1.6 W or less (Wi-Fi) Typical Electricity Consumption (TEC): 0.7 kwh/week
Noise levelSound power: Active: 6.77 dB or less. Standby: Inaudible Sound pressure: Active: 52 dB(A), Standby: Inaudible
Control panel5 LED indicators, 4 operation KEY
Dimensions379 x 293 x 243mm
WeightApprox. 7 kg

6230

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM