DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in CANON LBP 6680X

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm:
+ Tốc độ in 33trang/phút 
+ Khổ giấy A4, Auto 2 mặt
+ 600x600, 1200x1200, 2400x600
+ Bộ nhớ 768MB
+ Kết nối USB, Ethernet, SD Card, Canon Mobile
+ Khay cassette 250 tờ,Khay tay 50 tờ, PF-44 500 tờ

Thông số sản phẩm


In 
Phương pháp inMáy in laze đen trắng
Phương pháp sấySấy cảm ứng
Tốc độ inIn một mặt: A4 / Letter:33 / 35 trang/phút
In đảo mặt: A4 / Letter:16,8 / 17 trang/phút
(8,4 / 8,5; tờ/phút)
Độ phân giải in600 × 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)7 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
28 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(từ chế độ nghỉ)
10 giây hoặc nhanh hơn
Ngôn ngữ inPCL5e / 6, UFR II, PostScript Level 3
Xử lí giấy 
Giấy nạp vào
(loại 64g/m2)
Khay Cassette chuẩn:250 tờ
Khay tay:50 tờ
Khay nạp giấy tuỳ chọn PF-44:500 tờ
Định lượng giấy tối đa:800 tờ
Giấy ra
(loại 64g/m2)
Giấy ra úp mặt:150 tờ
Giấy ra ngửa:1 tờ
Khổ giấyKhay Cassette chuẩn:A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm x Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm)
Khay tuỳ chọn PF - 44:A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K 
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 105,0 đến 215,9mm x Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm)
Khay tay:A4 / B5 / A5 / A6 / Legal / Letter / Executive / 16K
Envelope COM-10 / Monarch / DL / C5 / B5 (ISO) / 
Index Card
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 76,2 đến 215,9mm x x Chiều dài: 127,0 đến 355,6mm)
Định lượng giấyKhay Cassette chuẩn:60~120g/m²
Khay tuỳ chọn PF - 44:60~120g/m²
Khay tay:60~163g/m²
Loại giấyGiấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in card, bao thư, giấy in bưu thiếp
In đảo mặtChuẩn (chỉ in trên giấy khổ A4 / Letter / Legal)
Định lượng giấy:60-120g/m²
Kết nối và phần mềm 
Kết nối giao tiếp mạng chuẩnUSB:USB 2.0 tốc độ cao, máy chủ USB (2 cổng)
Mạng làm việc:10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Kết nối giao tiếp mở rộng:Khe cắm thẻ SD
Tương thích hệ điều hànhWindows 2000 / Windows XP (32 bit / 64 bit*1) / Windows Server 2003 (32 bit / 64 bit*1) / Windows Vista (32 bit / 64 bit*1) / Windows Server 2008 R2 (64 bit*1) / 
Windows Server 2008 (32 bit / 64 bit*1) / Windows 7 (32 bit / 64 bit*1)
Mac OS X Lion, 10.4.9 ~ 10.7.x*2
Linux*3, Citrix
Các thông số kĩ thuật chung 
Màn điều khiểnMàn hình LCD 5 dòng
Bộ nhớ (RAM)768MB
Phông chuẩnPhông PCL: 93
Phông PS: 136 (chuẩn)
Phụ kiện tuỳ chọnThiết bị nạp giấy:Thiết bị nạp giấy của Canon PF - 44 (500 tờ)
ROM chọn thêm:Thiết bị in mã vạch - F1
Thẻ SD:Thẻ SD của Canon - B1 (8GB)
Mức vang âmTrong khi đang vận hành:54,2dB hoặc thấp hơn (mức nén âm)
7,06B hoặc thấp hơn (mức công suất âm)
Khi ở chế độ Standby:Không thể nghe được (mức nén âm)
Không thể nghe được (mức công suất âm)
Tiêu thụ điệnTối đa:1140W hoặc thấp hơn
Trong khi đang vận hành:Xấp xỉ 560W
Khi ở chế độ Standby:Xấp xỉ 14W
Khi ở chế độ nghỉ:Khi tắt màn hình: Xấp xỉ 14W
Khi nghỉ lâu: Xấp xỉ 1W
Ngôi sao năng lượng TEC 
(mức tiêu thụ điện đặc trưng)
1,3kWh/W
Kích thước (W × D × H)400 x 376 x 289mm (khi có màn hình)
400 x 376 x 259mm (khi không có màn hình)
Trọng lượngXấp xỉ 11,6kg (không tính ống mực)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Môi trường vận hànhNhiệt độ:10 ~ 30℃
Độ ẩm:20 ~ 80% RH (không ngưng tụ)
Ống mực*4Ống mực 319:2.100 trang
Ống mực 319 II:6.400 trang*5
Dung lượng bản in hàng thángt50.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng750 - 3,000 trang


6680

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM