DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in Canon LBP 8100N

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: 0506101267
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm:
+ Tốc độ 15~40 trang/phút 
+ Khổ giấy A3, A4
+ 600x600, 1200x1200
+ Bộ nhớ 128MB
+ Kết nối USB, Network, SD Card, Canon Mobile, Canon Service
+ Khay cassette 250 tờ,Khay tay 100 tờ


Thông số sản phẩm

In 
Phương pháp inIn laser đen trắng
Phương pháp sấySấy theo nhu cầu
Tốc độ in30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3)
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 17 giây hoặc ít hơn
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ)10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)9.3 giây (A4)
Ngôn ngữ inUFRII LT
Lề inLề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
In 2 mặt Tự độngCó Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1
Xử lý giấy 
Khay nạp giấyKhay Cassette chuẩn:
(định lượng 60 - 84g/m2)
250 tờ
Khay tay
(định lượng 60 - 90g/m2)
100 tờ
Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60 - 74g/m2)
550 tờ (tối đa 3 khay)
Công suất nạp giấy tối đa
(định lượng 60 - 74g/m2):
2.000 tờ
Khổ giấyKhay Cassette chuẩn:A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap 
Khổ chọn thêm : 210.0 - 297.0mm x 148.0 - 431.8mm
Khay tay:A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
Khổ chọn thêm: 76.2 - 312.0mm x 127.0 - 470.0mm, 
Chiều dài: 210.0 - 297.0mm x 470.1 - 1200mm
Khay chọn thêm PF-A1:A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap
Khổ chọn thêm: 100.0 - 297.0mm x 182.0 - 431.8mm
Loại giấyKhay Cassette chuẩn/Tùy chọnGiấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu
Khay tay:Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt
Định lượng giấyKhay Cassette chuẩn/Tùy chọn60 - 120g/m2
Khay tay:60 - 199g/m2
Khay chọn thêm PF-A1:60 - 120g/m2
Khay nhả giấy250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên)
(Dựa trên giấy thường 90g/m2)
Khả năng Kết nối và Phần mềm 
Giao diện tiêu chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet
Hệ điều hành tương thíchWindows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), 
Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), 
Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), 
Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 - 10.8.x *2, Linux*2, Citrix
Bảo mật và các Tính năng Khác 
Bảo mậtSSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
In Di độngCanon Print Business, Canon Print Service
Thông số kỹ thuật chung 
Bộ nhớ (RAM)128MB
Màn hình LCD7 LED + 3 Nút
Kích thước (W x D x H)514 x 463 x 282mm
Trọng lượngXấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge)
Tiêu thụ điệnTối đa:1420W
Khi đang vận hành:Xấp xỉ 550W (trung bình)
Khi ở chế độ chờ:Xấp xỉ 30W (trung bình)
Khi ở chế độ ngủ:Xấp xỉ 0.8W
Mức ồnKhi đang vận hành:Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn
Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB
Khi ở chế độ chờ:Mức công suất âm: Không nghe thấy
Mức nén âm: Không nghe thấy
Môi trường vận hànhNhiệt độ:10 - 30°C
Độ ẩm20 - 80%RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực*3Cartridge 333:10,000 trang
Cartridge 333 H:17,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*42,000 - 5,000 trang
Chu kỳ hoạt động hàng tháng*5Lên đến 50,000 trang
Phụ kiện tùy chọn 
Khay nạp giấyKhay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Khay đa năngCassette đa năng UC-A1*6
Bộ phận đảo mặtBộ phận đảo mặt DU-D1


TAG:

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM