DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in hóa đơn Xprinter XP-58IIL

Thương hiệu: Xprinter Mã sản phẩm: 0506201320
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm:
+ Công nghệ in nhiệt
+ Tự động cắt giấy
+ Tốc độ in 90mm/s
+ Bề rộng in 58mm
+ Hổ trợ tiếng việt
+ Giao tiếp USB, Serial


Máy in hóa đơn Xprinter XP-58IIL

+ Cổng RJ11 kết nối két đựng tiền

+ Giao diện thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng và linh hoạt, phù hợp với yêu cầu về một máy in hóa đơn của bạn

+ Kết nối với máy tính tiền hay phần mềm quản lý bán hàng từ máy tính bàn, laptop để in hoá đơn tính tiền cho các mô hình quản lý như:

– Nhà hàng,- Tạp hoá,- Siêu thị mini,- Quán ăn nhanh,- Shop thời trang,….


Thông số sản phẩm

  • Phương pháp in ấn:

    In nhiệt trực tiếp

  • Chiều rộng in:

    48mm

  • Công suất:

    384 dots / line

  • Tốc độ in:

    90mm/s

  • Giao diện kết nối:

    Parallel / Serial / USB / Lan

  • Giấy in:

    57.5±0.5mm×φ60mm

  • Khoảng cách dòng:

    3.75mm có thể điều khiển bằng lệnh

  • Số cột:

    Giấy 58mm: Font A - 32 cột / Font B - 42 cột / truyền thống 16 cột

  • Kích thước ký tự:

    ANK, Font A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 dots) Font B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 dots), truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 dots)

  • Ký tự hổ trợ:

    Mở rộng: PC347 (Tiêu chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu), Tây Âu, Hy Lạp, tiếng Hebrew, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, tiếng Ả rập, PT151 (1251)

  • Các loại mã vạch:

    UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN-8) / Mã 39 / ITF / Codabar / CODE93 / Code128

  • Bộ nhớ đệm:

    Đầu vào 32 kbyte
    NV Flash 64 kbyte

  • Nguồn điện:

    Bộ chuyển đổi điện Input: AC 110V / 220V, 50 ~ 60Hz
    Nguồn năng lượng Output:DC 12V/2.6A
    ​Ngăn kéo tiền mặt sản lượng DC 12V/1A

  • Kích thước:

    Cân nặng 0.94KG
    Kích cở 235×145×125mm ( D×W×H)

  • Môi trường hoạt động:

    Môi trường làm việc Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%)  
    Môi trường lưu trữ Nhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 80%)
    Độ bền đầu in 50km


Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM