Thông tin sản phẩm:
- Chức năng: Print-Copy-Scan.
- Loại máy in: Laser trắng đen A4.
- Tốc độ in: 22 trang/phút.
- Độ phân giải in: 600x600 dpi, HP FastRes 1200dpi.
- Tốc độ vi xử lý: 600MHz.
- Bộ nhớ: 256MB.
- Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Fast Ethernet 10/100Base-TX, Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Mobile printing capability: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified, Wi-Fi Direct.
- Khay giấy vào: 150 tờ.
- Khay giấy ra: 100 tờ.
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Loại giấy in: Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, postcards…
- Loại Scan: Flatbed
- Định dạng file scan: JPEG, PDF, PNG.
- Độ phân giải Scan màu: 600dpi
- Độ phân giải Scan trắng đen: 1200dpi
- Kích thước scan tối đa: 215.9x297mm.
- Scan input modes: Scanning via HP LaserJet Scan (Windows®), HP Director (Macintosh) or TWAIN-compliant or WIA-compliant software.
- Tốc độ Copy: 22 trang/phút.
- Độ phân giải Copy: 600x400dpi.
- Copy phóng to thu nhỏ: Từ 25 đến 400%.
- Copy liên tục đến 99 bản.
- Hệ điều hành tương thích:
o Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explore
o Windows Vista: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8 Windows XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel Pentium II, Celeron or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
o Apple® OS X EI Capitan (v10.11) OS X Yosemite (v10.10) OS X Mavericks (v10.9)
- Sử dụng hộp mực: HP 17A Original Black LaserJet Toner Cartridge CF217A (In khoảng 1.600 trang).
- Sử dụng Drum mực: HP 19A Original LaserJet Imaging Drum CF219A (In khoảng 12.000 trang)
- Nguồn điện: 220VAC.
- Kích thước tối đa: 398 x 482 x 387.9 mm
- Trọng lượng: 6.8kg.
Thông số sản phẩm
Hãng sản xuất:
HP
Model:
LaserJet Pro MFP M130nw (G3Q58A)
Chức năng:
Chức năng In, sao chép, quét
Hỗ trợ đa nhiệm vụ CóThông số kỹ thuật in:
Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Lên đến 22 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: Nhanh 7,0 giây
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Lên đến 10.000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 150 đến 1.500
Công nghệ in Laser
Chất lượng in đen (tốt nhất) Lên đến 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi)
Công nghệ Độ phân giải In HP FastRes 600, HP FastRes 1200
Ngôn ngữ in PCLmS, URF, PWG
Màn hình LCD 2 dòng
Tốc độ bộ xử lý 600 MHz
Cảm biến giấy tự động Không
Hộp mực thay thế Hộp mực Bột LaserJet Đen Chính hãng HP 17A CF217A(~1600), Trống Ảnh LaserJet Chính hãng HP 19A CF219A(~12000).Kết nối:
Khả năng của HP ePrint Có
Khả năng in di động
Apple AirPrint™ HP ePrint
Google Cloud Print 2.0
đã chứng nhận Mopria
Wi-Fi Direct
Khả năng không dây Tiêu chuẩn (Wi-Fi 802,11b/g/n)
Kết nối, tiêu chuẩn Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao (thiết bị)
cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn không dây
Mạng sẵn sàng Tiêu chuẩn (Ethernet, Wi-Fi 802,11b/g/n tích hợp sẵn)
Kết nối, tùy chọn KhôngThông số kỹ thuật bộ nhớ:
Tính tương thích với thẻ nhớ Không
Bộ nhớ 256 MB
Bộ nhớ tối đa 256 MB
Đĩa cứng KhôngXử lý giấy:
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 150 tờ
Khay nhận giấy, tùy chọn Không áp dụng
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 100 tờ
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Tối đa 100 tờ
In hai mặt In hai mặt thủ công
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4 A5 A6 B5 (JIS)
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media 76 x 127 đến 216 x 356 mm
Loại giấy ảnh media Giấy in (laze, trơn, ảnh, thô, da), bao thư, nhãn, giấy nền, bưu thiếp
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF KhôngThông số kỹ thuật quét:
Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng
Định dạng tập tin chụp quét JPEG, PDF, PNG
Độ phân giải chụp quét, quang học
Tối đa 600 dpi (màu, mặt kính phẳng)
Tối đa 1200 dpi (đơn sắc, mặt kính phẳng)
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 215,9 x 297 mm
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị 150 đến 1.500
Chụp quét ADF hai mặt Không
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Không
Định dạng Tệp Được hỗ trợ Không
Chế độ đầu vào chụp quét Chụp quét qua HP LaserJet Scan (Windows®)
HP Director (Macintosh) hoặc phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIAThông số kỹ thuật sao chép:
Tốc độ sao chụp (thông thường) Đen trắng: Lên đến 22 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao (văn bản đen) 600 x 400 dpi
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400%
Bản sao, tối đa Lên đến 99 bản saoThông số kỹ thuật fax:
Faxing Không
Tốc độ truyền fax 4,2 kB/s
Bộ nhớ fax Lên đến 1000 trang
Quay nhanh số Fax,
Số Tối đa Lên đến 120 số (quay số nhóm 119)
Vị trí Phát sóng Fax 119Yêu cầu nguồn điện và vận hành:
Nguồn Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 4,8 A
Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 2,8 A
Điện năng tiêu thụ 255 watt (chế độ in hoạt động), 4,2 watt (chế độ sẵn sàng), 1,0 (chế độ ngủ), 0,05 watt
(Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối USB, kích hoạt khi vận chuyển) 0,05 watt
(Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,05 watt (Chế độ Tắt Thủ công)
Phạm vị nhiệt độ hoạt động 15 tới 32,5ºC
Phạm vi độ ẩm hoạt động 30 đến 70% RH
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) 2,6 B(A)
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) 51 dB(A)Kích thước và trọng lượng:
Kích thước tối thiểu (R x S x C) 398 x 288 x 231,1 mm
Kích thước tối đa (R x S x C) 398 x 482 x 387,9 mm
Trọng lượng 6,8 kg
Trọng lượng gói hàng 9,1 kgBao gồm:
Máy in HP LaserJet Pro MFP M130nw
Hộp mực Bột LaserJet Mở đầu HP Màu đen ~700 trang
Trống Ảnh HP LaserJet ~12.000 trang
Dây nguồn Cáp USB
Hướng dẫn bắt đầu
Áp phích cài đặt Tờ rơi hỗ trợ
Các tài liệu bảo hành (CN, Indo, AU, Mex, BR, AG)
Tài liệu và phần mềm máy in trên CD-ROM