1 Khối Văn Phòng
0918 896 888 | Mr Hoà | Giám Đốc K.Doanh |
0941 881 777 | Mr Hưng | Nhân Sự |
0941 553 777 | Ms Vân | Nhân Sự |
0909 100 599 | Ms Hiền | Kế Toán |
0941 565 777 | Mr Khoa | Mua Hàng/Đối Tác |
0941 483 777 | Mr Kiên | Kho/Giao Nhận |
0941 159 777 | Mr Kỳ | QL Dự Án/Đấu Thầu |
0941 276 777 | Mr Huy | QL Dự Án/Đấu Thầu |
2 Kinh Doanh Doanh Nghiệp
0941 121 777 | Mr Vi | Quản Lý Kinh Doanh |
0941 414 777 | Mr Nam | Quản Lý Kinh Doanh |
0941 785 777 | Mr Nông | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 202 777 | Ms Nhung | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 718 777 | Ms Linh | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 524 777 | Ms Ly | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 323 777 | Ms Ngọc | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 694 777 | Mr Đông | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
0941 109 777 | Mr Thể | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
0934 701 949 | Mr Hải | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
3 TTDV Bảo Hành Sửa Chữa
0941 595 777 | Mr Phú | Quản Lý |
0941 711 777 | Mr Hoà | Kỹ Thuật Laptop |
0941 191 777 | Mr Trọng | Kỹ Thuật Laptop |
0941 635 777 | Mr Phong | Bảo Hành |
0941 628 777 | Ms Duyên | Dịch Vụ Tận Nơi |
4 Kinh Doanh Online
0908 355 513 | Mr Khánh | Kinh Doanh Online |
0899 493 983 | Mr Trọng | Kinh Doanh Online |
0983 287 142 | Mr Tỉnh | Kinh Doanh Online |
Máy in màu khổ rộng EPSON Sure Color SC-S70670
Máy in EPSON Sure Color SC-S70670 có thể in được khổ giấy rộng 64 inch, hỗ trợ đồng thời mực metallic cùng với các màu khác nhau nên có thể in được trong nhà và ngoài trời.
Máy in SC-S70670 nâng chất lượng hình ảnh lên một tầm cao mới với bộ mực 10 màu UltraChrome GSX với hỗ trợ đồng thời cả màu đen lẫn màu metallic nên in được trên các giấy trong suốt hoặc giấy có màu tối.
Bộ mực UltraChrome GSX gồm có màu hồng nhạt, xanh nhạt, đen nhạt, màu cam cũng như mực CMYK, mở rộng các gam màu của máy in SureColor. Việc sử dụng các màu nhạt trung tính. Model 10 màu có cả màu trắng và màu metallic, có thể in được trên các bảng chỉ dẫn đơn giản cho đến cao cấp.
Đặc tính kỹ thuật
MODEL NUMBER | SC-S70670 | |
Công nghệ in | ||
Print Head | Micro Piezo™ TFP | |
Độ phân giải tối đa | 1440 dpi x 1440 dpi | |
Hệ thống mực in | ||
Ink Type | Epson Ultrachrome® GSX | |
Colours | Cyan, Magenta, Yellow, Black, Light Cyan, Light Magenta, Light Black, Orange, (Configurable) White, Metallic Silver | |
Ink Capacity | 700ml (Cyan, Magenta, Yellow, Black, Light Cyan, Light Magenta, Light Black, Orange), | |
600ml (White), | ||
350ml (Metallic Silver) | ||
Tốc độ in | ||
Vinyl Media (1 Layer) | ||
Tốc độ cao, 720 X 720, 4-pass | 26.9m²/ giờ | Outdoor / Wide Gamut |
Production, 720 X 720, 8-pass | 13.3m²/ giờ | Outdoor / Wide Gamut |
High Quality, 720 X 1440, 16-pass | 6.8m²/ giờ | Outdoor / Wide Gamut |
With MS, 720 X 1440, 20-pass | 4.1m²/ giờ | Wide Gamut |
Vinyl Media (2 Layers) | ||
With MS, 720 X 1440, 44-pass | 1.9m²/ giờ | Wide Gamut |
Banner Media (1 Layer) | ||
High Speed, 720 X 720, 4-pass | 26.9m²/ giờ | Outdoor |
Production, 720 X 720, 6-pass | 18.28m²/ giờ | Outdoor |
Transparent Media (1 Layer) | ||
Production, 720 X 720, 8-pass | 13.3m²/ giờ | Outdoor / Wide Gamut |
High Quality, 720 X 1440, 16-pass | 6.8m²/ giờ | Outdoor / Wide Gamut |
With MS, 1440 X 1440, 36-pass | 2.21m²/ giờ | Wide Gamut |
Transparent Media (2 Layers) | ||
Production, 720 X 1440, 36-pass | 3.0m²/ giờ | Wide Gamut |
With MS, 1440 X 1440, 76-pass | 1.18m²/ giờ | Wide Gamut |
Kích thước giấy cuộn | ||
Đường kính | Up to 250mm | |
Chiều rộng | 300 - 1625.6mm (64') | |
Ink Layering | Min. 508mm | |
Khu vự in | ||
Chiều rộng | Max: 1615.6mm (64 inch) | |
Canh lề | 5mm each side (10mm when using Media Holding Plates) | |
Màn hình màu LCD hiển thị | 2.5 inch Colour LCD | |
Kết nối | ||
Chuẩn | USB 2.0 Hi-Speed | |
Ethernet | 100Base-TX/1000Base-T | |
Bộ nhớ | ||
Main | 512MB | |
Network | 128MB | |
Phần mềm | Communication Driver, Online Guide, LFP RemotePanel 2, EpsonNet Config | |
Đặc tính chung | ||
Nguồn điện | AC 100-240V | |
Tần số | 50~60Hz | |
Công suất tiêu thụ | ||
Vận hành | Approx. 800W | |
Chế độ chờ | Approx. 580W | |
Chế độ ngủ | Approx. 12W | |
Chế độ tắt nguồn | Less than 0.6W | |
Tùy chọn | Order Code | |
Heavy Roll Media System | C12C890761 | |
Waste Ink Bottle | C13T724000 | |
Maintenance Kit | C13T724100 | |
Media Holding Plate | C12C890891 | |
Ink Cleaner | C13T699300 | |
ONYX® RIPCENTER™ White/Metallic Silver (Add-on for S-series) | 3108145 | |
Roll Media | Order Code | |
Semi Glossy Artistic Canvas 350 24' x 12m | C13S045319 | |
Semi Glossy Artistic Canvas 350 36' x 12m | C13S045320 | |
Semi Glossy Artistic Canvas 350 44' x 12m | C13S045321 | |
Semi Glossy Artistic Canvas 350 50' x 12m | C13S045322 | |
Solvcoat Backlit Film for Epson 36' x 30m | C13S045323 | |
Solvcoat Backlit Film for Epson 50' x 30m | C13S045324 | |
Solvcoat Backlit Film for Epson 63' x 30m | C13S045325 | |
ONYX® RIPCENTER™ Requirements | ||
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows Vista or Windows XP (32-bit), 2.8 Ghz Intel Core 2 Duo or better, 4GB memory recommended | |
Kích thước | 2620 x 1259 x 1311 mm | |
Trọng lượng | 229kg |
– Bảo hành: 12 tháng
THÔNG TIN LIÊN HỆ