Máy in tem nhãn di động Xprinter XP-420B: Giải pháp in ấn linh hoạt, hiệu quả cao
Máy in tem nhãn di động Xprinter XP-420B là sự lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cửa hàng bán lẻ, kho vận, logistics và nhiều ngành nghề khác. Với thiết kế nhỏ gọn, tính di động cao và khả năng in ấn đa dạng, XP-420B đáp ứng mọi nhu cầu in tem nhãn một cách nhanh chóng, tiện lợi và chuyên nghiệp.
Tính năng nổi bật:
- Công nghệ in nhiệt trực tiếp: In ấn nhanh chóng, không cần mực in, tiết kiệm chi phí.
- Tốc độ in ấn cao: Tối đa 152mm/giây, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng.
- Khả năng in ấn linh hoạt: In được nhiều loại tem nhãn khác nhau, từ tem nhãn liên tục, bế sẵn đến tem nhãn đánh dấu vệt đen, xếp lớp hoặc đục lỗ.
- Độ phân giải cao: 203 DPI (8 điểm/mm) cho chất lượng in sắc nét, rõ ràng.
- Kết nối đa dạng: Hỗ trợ kết nối USB và Bluetooth, tương thích với nhiều thiết bị khác nhau.
- Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện, dễ dàng cài đặt và vận hành.
- Tiện lợi: Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng mang theo bên mình.
- Bền bỉ: Tuổi thọ đầu in lên đến 30km, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Ứng dụng:
- Bán lẻ: In tem giá, mã vạch sản phẩm, tem khuyến mãi,...
- Kho vận, logistics: In tem nhãn vận chuyển, mã vạch hàng hóa,...
- Sản xuất: In tem nhãn sản phẩm, tem cảnh báo,...
- Y tế: In vòng đeo tay bệnh nhân, nhãn thuốc,...
- Văn phòng: In nhãn tài liệu, mã vạch quản lý tài sản,...
Từ khóa nhóm: máy in tem nhãn, máy in mã vạch, máy in di động, Xprinter XP-420B.
Từ khóa : in tem nhãn giá rẻ, in tem nhãn nhanh chóng, in tem nhãn chất lượng cao, in tem nhãn di động, máy in tem nhãn Xprinter.
Thông Số Kỹ Thuật
Tính năng | Thông số |
---|---|
Độ phân giải | 203 DPI (8 điểm/mm) |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | Tối đa 152mm/giây |
Khổ in khả dụng | Tối đa 108 mm |
Độ dài tem | Tối đa 1.788mm |
Loại tem | Liên tục, bế sẵn, đánh dấu vệt đen, xếp lớp hoặc đục lỗ |
Khổ tem | 26 ~ 116 mm |
Độ dày tem | 0,06 ~ 0,20 mm |
Chiều dài tem | 10 ~ 1.778 mm |
Khoảng cách tem | ≤ 2mm |
Chiều rộng vệt đen | ≤ 2mm |
Vi xử lý | 32 bit |
Bộ nhớ | 8BM Flash và 8MB SDRAM |
Kết nối | USB, Bluetooth |
Cảm biến | Mở nắp giấy, hết giấy, lề tem, vệt đen |
Cổng két | 1 cổng (dành cho két số 1) |
Kích thước ký tự | Bộ font chuẩn, font từ Windows được tải xuống từ phần mềm |
Mã vạch 1D | CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
Mã vạch 2D | PDF417, QR CODE, DatMatrix, Maxicode |
Lệnh điều khiển | TSPL / EPL / ZPL / DPL |
Chiều in | 0° / 90° / 180° / 270° |
Kích thước | 85 × 185 × 85mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 0.706 kg |
Tuổi thọ đầu in | 30 km |
Driver | Windows / Mac/ Linux |
SDK | Windows / Android / iOS |
Điện vào bộ chuyển | Xoay chiều 100 – 240V, 50-60Hz |
Điện vào máy in | Một chiều 24V / 2,5A |
Hoạt động | 5 ~ 40°C, Độ ẩm: 25~85% không ngưng tụ |
Bảo quản | -40 ~ 60°C, Độ ẩm: 10~90% không ngưng tụ |