Chức năng |
| |
Tốc độ in: | Tới 50 trang/ phút (Black & Color, khổ letter) | |
Công nghệ in: | Laser | |
Độ phân giải: | Up to 1200 x 1200 dpi | |
Ngôn ngữ in chuẩn | HP PCL 6, HP PCL 5c, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v 1.7), AirPrint™ compatible | |
Scan | ||
Tốc độ Scan | A4: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w & Color) | |
Công nghệ Scan | Scan trên mặt kính phẳng hoặc ADF. | |
Độ phân giải Scan | Phần cứng: Tới 600 x 600 dpi; Quang học: Tới 600 dpi | |
Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A Embedded OCR | ||
Chế độ Scan đầu vào: | Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications HP everypage Technology, Auto-tone, Auto-orientation, Auto-page-crop | |
Khổ Scan tối đa: | Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: 297 x 432 mm | |
Bit depth/Grayscale levels | 24 bit/256 | |
Copy | ||
Tốc độ Copy: | Khổ Letter: Tới 50 trang/ phút | |
Độ phân giải: | Tới 1200 x 1200 dpi | |
Số bản Copy liên tục | 999 | |
Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to | 25 to 400% | |
Các chế độ copy | Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation;collation; booklet; ID Scan; job build; job Storage; watermark; stamps; book mode scans; erase edges;automatically detect color/mono; image Preview | |
Giao diện: | ||
Kết nối chuẩn: | Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet) | |
Tốc độ processor: | 1.2 GHz | |
Công suất sử dụng/ tháng ( theo khuyến cáo) | Tới 25,000 trang | |
Bộ Nhớ : | ||
Memory | 7GB | |
Ổ cứng | 2 x 320GB | |
Nguồn giấy và chất liệu giấy : | ||
Chất liệu giấy: | Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled), bond, cardstock, envelope, labels, transparency. | |
Khổ giấy | Tới khổ A3 | |
Trữ lượng giấy: | Khay tay 1: 100 tờ, Khay chuẩn 2 & 3: 520 + 520, Khay mua thêm mở rộng: khay x 2000 tờ | |
Bộ tự động nạp bản gốc ( ADF): | 100 tờ | |
In màu/ copy màu / scan 2 mặt: | Tự động | |
Vật tư tiêu hao | Hộp mực đen (BK): 54,500 trang ( W9050MC), Hộp mực màu (C/Y/M): 52,000 trang ( W9051MC/ 52MC/ 53MC); Trống BK (Drum BK): 160,000 trang (W9054MC) ; Trống màu (Drum C/M/Y): 145,000 trang (W9055MC) | |
Bảng điều khiển: | 8.0-in (20.3 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; illuminated Home button (for quick return to the Home menu); USB High-speed 2.0 port; Hardware Integration Pocket Pull-out keyboard | |
Software giài pháp | Hỗ trợ giài pháp quản lý in ấn HP Access control, HP Jet advantage, các giài pháp hãng thứ 3 | |
Bảo mật | Bảo mật nhất Tự động xóa malware bị hack hoặc khi virus xâm nhập. Tự động phục bios hồi khi bị tấn công | |
Kích thước: (W x D x H) | 585 x 771.1 x 932.2 mm | |
Trọng lượng: | 131.6 kg | |
Bảo hành: | 1 năm | |
Hộp mực (Trang) | 54,500 (B&W); 52,000 (Cyan); 52,000 (Magenta); 52,000 (Yellow) | |
Drum (Trang) | 145,000 (BK); 71,000 (C/M/Y) |