Máy Photocopy KONICA MINOLTA Bizhub-308e
- Chức năng: Sao chụp, In mạng, Quét mạng màu.
- Tốc độ sao chụp/in: 30 bản/phút (A4).
- Đảo bản sao: Có sẵn (cho phép in 2 mặt tự động).
- Tốc độ scan: 80 bản/phút (với DF-629).
- Có sẵn card mạng: Cho phép in mạng, scan mạng.
- In Banner (1200 x 297mm).
- In giao tiếp NFC.
- Bản gốc: Tối đa A3 (tờ rời, sách, vật thể).
- Độ phân giải bản in: 1200 x 1200 dpi.
- Zoom: 25%-400%.
- Khay nạp giấy tự động: 500 tờ x 2.
- Khay nạp giấy tay: 150 tờ.
- Định lượng giấy: 60 – 300 g/m2.
- Chia bộ điện tử tự động.
- Màn hình điều khiển cảm ứng màu 9 inch.
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa 1.58KW.
- Bộ nhớ trong: 4GB.
- Ổ cứng: 250GB.
- Sao chụp liện tục: 1-9999 bản .
- Trọng lượng: 76.5kg.
Thông số kỹ thuật
Model | Bizhub-308e |
Copy | |
Imaging technology | Laser |
Copy/print speed A4/A3 | Up to 30/15 ppm |
1st copy out time A4 | 4.8s |
Copy resolution | 600 x 600 dpi |
Multi-copy | 1-9999 |
Copy functions | Chapter; cover and page insertion; proof copy (print and screen); adjustment test print; digital art functions; job setting memory; poster mode; image repeat; overlay (optional); stamping; copy protection |
Print resolution | 1800 x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Page description language | PCL 6 (XL 3.0); PCL 5; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Print functions | Direct print of PCL, PS, TIFF, XPS, PDF (v1.7), encrypted PDF files and OOXML (DOCX, XLSX, PPTX); mixmedia and mixplex; 'Easy Set” job programming; overlay; watermark; copy protection; carbon copy print |
Scan | |
Scan speed (mono/colour) | Up to 160 ipm (with optional document feeder) |
Scan resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Scan modes | Scan-to-eMail (Scan-to-Me); Scan-to-SMB (Scan-to-Home); Scan-to-FTP; Scan-to-Box; Scan-to-USB; Scan-to-WebDAV; Scan-to-DPWS; Scan-to-URL; TWAIN scan |
Scan functions | Annotation (text/time/date) for PDF; up to 400 job programs; real-time scan preview |
Fax (Optional) | |
Fax standard | Super G3 (optional) |
Fax transmission | Analogue; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Fax resolution | Up to 600 x 600 dpi (ultra-fine) |
Fax compression | MH; MR; MMR; JBIG |
Fax modem | Up to 33.6 Kbps |
Fax destinations | 2,100 (single + group) |
Fax functions | Polling; time shift; PC-Fax; receipt to confidential box; Receipt to email/ FTP/ SMB; up to 400 job programs |
System | |
System memory | 4GB |
Network protocols | TCP/IP (IPv4/IPv6); NetBEUI; SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP |
Interface | 10-Base-T/100-Base-T/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0 Wi-Fi 802.11b/g/n (optional) |
Printable paper size | A6-SRA3; customised paper sizes; banner paper max. 1,200 x 297 mm |
Printable paper weight | 52-300 g/m² |
Paper input capacity | 1150 sheets (standard)/6650 sheets (max) |
Paper tray input (standard) | 1x 500 sheets |
Automatic duplexing | A6 portrait; A5-SRA3; 52-256 g/m² |
Output capacity | Max. 250 sheets |
Toner lifetime | Up to 25,000 pages |
Others | |
Power consumption | 220-240 VAC/ 50/60 Hz; less than 1.58kWh |
Dimensions | 615 x 725 x 779 mm |
Weight | 76.5 kg |
- Hàng chính hãng Konica Minolta của Nhật Bản.
- Sản xuất tại Malaysia.
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 200.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước.