Máy Photocopy KONICA MINOLTA Bizhub-758
- Chức năng: Sao chụp, In mạng, Quét mạng màu, Internet fax.
- Tốc độ sao chụp: 75 bản A4/phút.
- Bản gốc tối đa: A3.
- Độ phân giải bản in: 1800 (equivalent) x 600 dpi hoặc 1200 x1200 dpi.
- Độ phân giải sao chụp: 600x600 dpi.
- Zoom: 25%-400%.
- Khay nạp giấy tự động: 1500 tờ + 1000 tờ, 500 tờ x 2.
- Khay nạp giấy tay: 150 tờ.
- Có thể thay mực khi máy đang sao chụp.
- Định lượng giấy: 52 - 300 g/m².
- Chia bộ điện tử tự động.
- Đảo bản sao tự động.
- Nạp và đảo bản gốc tự động 300 tờ.
- Màn hình điều khiển cảm ứng màu 9 inch.
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa 2.1 KW.
- Bộ nhớ trong: 4GB. Ổ cứng: 250GB.
- Scan mạng, scan màu.
- Quét tốc độ nhanh đến 120 bản/phút (1 mặt) và 240 bản/phút (2 mặt).
- Giao tiếp: USB, Ethernet, Wireless (Option).
- In giao tiếp NFC.
- Tuổi thọ vật tư cao (Drum: 400.000 trang).
Thông số kỹ thuật
Model | Bizhub-758 |
Copy | |
Imaging technology | Electrostatic laser copy; tandem; indirect |
Copy/print speed A4/A3 | Up to 75/37 ppm |
Autoduplex speed A4 mono | Up to 75 ppm |
1st copy out time A4 | 3.6s |
Copy resolution | 600 x 600 dpi |
Multi-copy | 1-9999 |
Original format | A5-A3 |
Copy functions | Chapter; cover and page insertion; proof copy (print and screen); adjustment test print; digital art functions; job setting memory; poster mode; image repeat; overlay (optional); stamping; copy protection |
Print resolution | 1800 x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Page description language | PCL 6 (XL 3.0); PCL 5; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Print functions | Direct print of PCL, PS, TIFF, XPS, PDF (v1.7), encrypted PDF files and OOXML (DOCX, XLSX, PPTX); mixmedia and mixplex; 'Easy Set” job programming; overlay; watermark; copy protection; carbon copy print |
Scan | |
Scan speed (mono/colour) | Up to 240 ipm |
Scan resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Scan destinations | 2100 (single + group); LDAP support |
Scan functions | Annotation (text/time/date) for PDF; up to 400 job programs; real-time scan preview |
Fax | |
Fax standard | Super G3 (optional) |
Fax transmission | Analogue; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Fax resolution | Up to 600 x 600 dpi (ultra-fine) |
Fax compression | MH; MR; MMR; JBIG |
Fax modem | Up to 33.6 Kbps |
Fax destinations | 2,100 (single + group) |
Fax functions | Polling; time shift; PC-Fax; receipt to confidential box; Receipt to email/ FTP/ SMB; up to 400 job programs |
System | |
System memory | 4GB |
System hard disk | 250 GB (standard) |
Network protocols | TCP/IP (IPv4 / IPv6); NetBEUI; SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP |
Interface | 10-Base-T/100-Base-T/1000-Base-T Ethernet; USB 2.0 |
Wi-Fi 802.11b/g/n (optional) | |
Printable paper size | A6-SRA3; customised paper sizes; banner paper max. 1200 x 297 mm |
Printable paper weight | 52-300 g/m² |
Paper input capacity | 3650 sheets (standard)/6650 sheets (max) |
Paper trays standard | Tray 1: 500 sheets; A5-SRA3; 52-256 gsm |
Tray 2: 500 sheets; A5-SRA3; 52-256 gsm | |
Tray 3: 1,500 sheets; A4; 52-256 gsm | |
Tray 4: 1,000 sheets; A4; 52-256 gsm | |
Manual Bypass: 150 sheets; A6-SRA3; custom sizes; banner; 52-300 gsm | |
Automatic duplexing | A5-SRA3; 52-256 gsm |
Output capacity (standard) | Max. 250 sheets |
Others | |
Power consumption | 220-240 VAC; 50/60 Hz; less than 2.1kW |
Dimensions | 670 x 820 x 1232 mm |
Weight | 200kg |
- Hàng chính hãng Konica Minolta của Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 200.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước.