Máy Photocopy màu đa chức năng KONICA MINOLTA Bizhub C658
- Máy photocopy màu đa năng kỹ thuật số (copy màu/ in màu/ scan màu/ Internet fax).
- Tốc độ copy/ in: 65 trang/phút (cả màu và đen trắng).
- Độ phân giải copy: 600 x 600 dpi.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi, 1800 (equivalent) x 600 dpi.
- Bộ nhớ: 4GB; HDD 250GB có sẵn.
- Khay giấy: 2 khay x 500 tờ, khay tay 150 tờ.
- Định lượng giấy: 52-300 g/m2.
- Tự động đảo bản sao & in hai mặt tự động (có sẵn).
- Có sẵn bộ nạp và đảo bản gốc (ARDF) 300 tờ.
- Chế độ in banner dài 1.2m.
- Màn hình điều khiển cảm ứng màu 10.1 inches.
- Ngôn ngữ in: PCL5e/c Emulation, PCL6, PCL XL, XPS, Postscript 3.
- In giao tiếp NFC.
- In trực tiếp các định dạng Office 2007 từ USB.
- Tốc độ scan (trắng đen/ màu): 240 bản/ phút (duplex).
- Hỗ trợ Scan to Email, USB, HDD, FTP, SMB…
- Chức năng kết nối với smartphone dùng IOS & Android.
- Giao tiếp: Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T), USB 1.1, USB 2.0, USB Host.
Thông số kỹ thuật
Model | Bizhub C658 |
System | |
Imaging technology | Laser |
System speed A4 | Up to 65/65 ppm (mono/colour) |
System speed A3 | Up to 32/32 ppm (mono/colour) |
Autoduplex speed A4 | Up to 65/65 ppm (mono/colour) |
Panel size/resolution | 10.1” / 1024 x 600 |
System memory | 4,096 MB (standard/max) |
System hard drive | 250 GB (standard) |
Interface | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (optional) |
Network protocols | TCP/IP (IPv4 / IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S) |
Automatic document feeder | Up to 300 originals; A6-A3; 35-210 g/m²; Dualscan ADF |
ADF double feed detection | Optional |
Printable paper size | A6-SRA3; customized paper sizes, banner paper max. 1,200 x 297 mm |
Printable paper weight | 52-300 g/m² |
Paper input capacity | 1,150 sheets / 6,650 sheets (standard/max) |
Paper tray input (standard) | 1x 500; A6-A3; custom sizes; 52-256 g/m² 1x 500; A5-SRA3; custom sizes; 52-256 g/m² |
Automatic duplexing | A6-SRA3; 52-256 g/m² |
Output capacity | Up to 250 sheets / up to 3,300 sheets (standard/max) |
Power consumption | 220-240 V / 50/60 Hz; Less than 1.60 kW |
System dimension (W x D x H) | 615 x 768 x 961 mm |
System weight | Approx. 113.0 kg |
Printer | |
Print resolution | 1,800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
Page description language | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
Operating System | Windows 7 (32/64); Windows 8/8.1 (32/64); Windows 10 (32/64); Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; Windows Server 2016; Windows Server 2019; Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix |
Printer fonts | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
Mobile printing | AirPrint (iOS); Mopria (Android); Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/Windows 10 Mobile); Mobile Authentication and Pairing (iOS/Android) Optional: Google Cloud Print; WiFi Direct |
Scanner | |
Scan speed | Up to 120/120 ipm in simplex (mono/colour) Up to 240/240 ipm in duplex (mono/colour) |
Scan resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Scan modes | Scan-to-email (Scan-to-Me); Scan-to-SMB (Scan-to-Home); Scan-to-FTP; Scan-to-Box; Scan-to-USB; Scan-to-WebDAV; Scan-to-URL; TWAIN scan |
File formats | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; XPS; Compact XPS; PPTX Optional: Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; Searchable DOCX/PPTX/XLSX |
Scan destinations | 2,000 + 100 (single + group); LDAP support |
Copy | |
Copy resolution | 600 x 600 dpi |
Multicopy | 1-9,999 |
Gradation | 256 gradations |
Original format | Max. A3 |
Magnification | 25-400% in 0.1% steps; Auto-zooming |
Fax (Optional) | |
Fax standard | Super G3 |
Fax transmission | Analogue; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
Fax resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Fax compression | MH; MR; MMR; JBIG |
Fax modem | Up to 33.6 Kbps |
Fax destinations | 2,000 single + 100 groups |
- Bảo hành: 12 tháng.