Công nghệ quét |
CIS (Contact Image Sensor) |
Phương thức quét |
2 mặt tự động |
Đèn chiếu sáng |
Đèn LED |
Tốc độ quét A3 (200/300 dpi) |
Màu |
100tờ / 200 ảnh / phút |
Trắng đen |
100 tờ / 200 ảnh/ phút |
Thang xám |
100 tờ / 200 ảnh / phút |
Công suất quét |
35,000 tờ/ngày |
Độ phân giải đầu ra |
100 –600 dpi |
Kích cỡ giấy quét đầu vào |
Tối đa |
307 x 2,540 mm |
Tối thiểu |
48 x 70mm |
Độ dày giấy |
Nạp giấy đơn |
0.04 – 0.2mm |
Nạp giấy liên tục |
0.04 – 0.2 mm |
Khay nạp giấy |
300 tờ (80g/m) |
Trọng lượng tài liệu |
Nạp tự động: 20– 157g/m |
Công nghệ phát hiện giấy kép |
Cảm biến sóng siêu âm |
Cổng kết nối |
USB 3.0 |
Tính năng |
|
|
· Scan 2 mặt |
|
|
|
· Cảm biến phát hiện nạp giấy kép |
|
|
|
· Tự động phát hiện kim bấm |
|
|
|
· Tự động nhận biết tài liệu màu (dựa trên lượng màu và kích thước tài liệu) |
|
|
|
· Tự động xóa viền |
|
|
|
· Tự động cân bằng trắng dựa trên tài liệu quét |
|
|
|
· Tự đông cân bằng sáng tối (làm rõ ảnh quét) |
|
|
|
· Tự động cắt ảnh theo khổ giấy |
|
|
|
· Tự động chỉnh thẳng ảnh (chỉnh thẳng ảnh vật lý) |
|
|
|
· Tự động xoay chiều ảnh theo đúng chiều chữ |
|
|
|
· Tự động xóa trang trắng (dựa trên độ phủ thông tin) |
|
|
|
· Lấp đầy lỗ bấm |
|
|
|
· Khử nhiễu (lên đến 6x6 điểm ảnh) |
|
|
|
· Làm mịn nền |
|
|
|
· Xóa nền |
|
|
|
· Lọc 3 màu cơ bản, lọc đa màu |
|
|
|
· Xem trước ảnh quét và hiệu chỉnh trực tiếp |
|
|
|
· Kết xuất cùng lúc nhiều chế độ ảnh (trắng đen và thang xám hoặc Trắng đen và màu) |
|
|
|
· Nối 2 mặt tài liệu thành 1 ảnh (có thể chọn kích thước để nối những tài liệu cần trong 1 bộ tài liệu) |
|
|
|
· Cắt 1 ảnh thành 2 ảnh |
|
|
|
· Tách bộ bằng trang trắng |
|
|
|
· Tách bộ bằng giấy điều khiển |
|
|
|
· Tách bộ bằng mã vạch |
|
|
|
· Thay đổi chức năng quét bằng giấy điều khiển |
|
|
|
· Tự làm sạch gương camera bằng chổi quét và ion |
|
|
|
· Auto Preview: Xem trước tự động (lựa chọn cấu hình quét tự động bằng cửa sổ xem trước với nhiều thiết lập khác nhau) |
|
|
|
· Auto Rescan: Quét lại tự động (lựa chọn lại ảnh quét với cửa sổ xem lại bảng quét với các thiết lập khác nhau) |
|
|
|
· Notification: Chức năng cảnh báo trang trắng, ảnh màu/trắng đen, khổ giấy. |
|
|
|
· Biên tập ảnh quét (xoay ảnh, xóa ảnh, chèn thêm hoặc thay thế một ảnh quét mới) |
|
|
|
· Quét nhanh với 100 thiết lập sẵn, quét tự động khi có tài liệu, phím bấm bỏ qua chế độ nạp giấy kép, giấy bị gấp góc |
|
|
|
· Đặt tên tập tin theo thông tin vùng chỉ định (OCR), giá trị mã vạch (barcode)... |
|
|
|
· Quét kết nối đến Sharepoint |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần mềm kèm theo |
ISIS driver |
TWAIN driver |
Image Capture Plus |
Phụ kiện tùy chọn |
· Phụ kiện quét phẳng khổ A4 |
· Phụ kiện in chìm (Imprinter unit) |
· Hộp mực in chìm (Ink Cartridge) |
Kích thước |
468 x 444 x 344 mm |
Trọng lượng |
17 kg |