DANH MỤC SẢN PHẨM

Ổ cứng SSD Kingston NV1 250GB NVMe PCIe (SNVS/250G)

Thương hiệu: Kingston Mã sản phẩm: 0100700603
980,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm 

Ổ SSD NV1 NVMe™ PCIe của Kingston là giải pháp lưu trữ có dung lượng lớn, với tốc độ đọc/ghi lên tới 2.100/1.700MB/giây, nhanh gấp 3-4 lần ổ SSD SATA và nhanh gấp 35 lần so với một ổ cứng truyền thống.

Ổ NV1 tiêu tốn ít năng lượng hơn, tỏa ra nhiệt thấp hơn và có thời gian tải nhanh hơn. Nhờ hiệu năng hữu ích cùng thiết kế một mặt M.2 2280 (22x80mm), ổ NV1 trở thành phụ kiện lý tưởng cho các mẫu máy tính xách tay và hệ thống có kích thước mỏng với dung lượng hạn chế

Có các mức dung lượng từ 500GB – 2TB, cung cấp mọi không gian lưu trữ bạn cần cho các ứng dụng, tài liệu, ảnh, video, v.v.

Hiệu năng của NVMe PCIe

Cho tốc độ đọc/ghi lên tới 2.100/1.700MB/giây

Lý tưởng cho các hệ thống có dung lượng hạn chế

Dễ dàng tích hợp vào các thiết kế có khe cắm M.2. Lý tưởng cho các máy tính xách tay mỏng và PC cỡ nhỏ.

Nhiều mức dung lượng

Có nhiều mức dung lượng khác nhau lên đến 2TB2 để đáp ứng các yêu cầu về lưu trữ dữ liệu.

Thông số kỹ thuật 
Kích thướcM.2 2280
Giao diệnNVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Làn
Các mức dung lượng2250GB
Đọc/ghi tuần tự12100/1100MB/giây (tất cả các mức dung lượng)
Độ bền3250GB – 60TBW
Tiêu thụ điện năng250GB: 5mW Nghỉ / 85.5mW T.bình / 0.99W (Tối đa) Đọc / 1.5W (Tối đa) Ghi
Nhiệt độ bảo quản-40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành0°C~70°C
Kích thước22 mm x 80 mm x 2,1 mm
Trọng lượng7 g (Tất cả các mức dung lượng)
Độ rung khi hoạt động2,17G (7-800 Hz)

Thông số kỹ thuật

Kích thướcM.2 2280
Giao diệnNVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 Làn
Các mức dung lượng2250GB
Đọc/ghi tuần tự12100/1100MB/giây (tất cả các mức dung lượng)
Độ bền3250GB – 60TBW
Tiêu thụ điện năng250GB: 5mW Nghỉ / 85.5mW T.bình / 0.99W (Tối đa) Đọc / 1.5W (Tối đa) Ghi
Nhiệt độ bảo quản-40°C~85°C
Nhiệt độ vận hành0°C~70°C
Kích thước22 mm x 80 mm x 2,1 mm
Trọng lượng7 g (Tất cả các mức dung lượng)
Độ rung khi hoạt động2,17G (7-800 Hz)

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM