Thông số kỹ thuật
Model/Mã sản phẩm | V308B |
Dimension/Kích thước | 120x120x25mm/pc |
Voltage rating/Mức độ điện áp | 12VDC |
Input Voltage/Điện áp vào | 5VDC |
Bearing Type/Vòng bi | FDB (Fluid Dynamic Bearing) |
Life Expectance/Tuổi thọ | 50.000 hours |
Connector/Đầu nối | 2 pin moxlex |
Air Flow/Lưu lượng không khí | 58CFM |
Fan Speed/Tốc độ quạt | 1200RPM 10% |
Noise level/Mức độ ồn | 16dbA |
Accessosies/Phụ kiện | Screws 4x3unit |
Weight/Trọng lượng | 100gr/pcs |