DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị chuyển mạch Switch TRENDnet TEG-S16Dg 16-Port Gigabit GREENnet Switch

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: 0303000975
2,795,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Standards
  • IEEE 802.3 10Base-T
  • IEEE 802.3u 100Base-TX IEEE 802.3ab 1000Base-T
  • IEEE 802.3x Flow Control
  • IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
Network Media
  • Ethernet: Cat. 5 up to 100 m
  • Fast Ethernet: Cat. 5 and 5e up to 100 m
  • Gigabit Ethernet: Cat. 5e and 6 up to 100 m
Data Rate
  • Ethernet: 10Mbps/20Mbps (half/full-duplex)
  • Fast Ethernet: 100Mbps/200Mbps (half/full-duplex)
  • Gigabit Ethernet: 2000Mbps (full-duplex)
Protocol / Topology
  • CSMA/CD, Star
Power Consumption
  • 7.2 Watts (max.)
Switch Fabric
  • 32Gbps
Interface
  • 16 x 10/100/1000Mbps Auto-MDIX RJ-45 ports
Power Button
  • On / off power button
Data RAM Buffer
  • 2 MBits
Filtering Table
  • 8 K entries
Jumbo Frame Support
  • Up to 9216Bytes
Diagnostic LED
  • Power, Link/ACT, 100Mbps, 1000Mbps
Power
  • 100~240VAC, 50/60Hz Internal universal switching power
Dimension
  • 280 x 180 x 44 mm (11 x 7 x 1.7 in.)
Weight
  • 1.5 kg (3.3 lbs.)
Temperature
  • Operating: 0° ~ 40° C (32° ~ 104° F)
  • Storage: -10° ~ 70° C (14° ~ 158° F)
Humidity
  • Max. 90% (non-condensing)
Certifications
  • CE, FCC

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM