DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị chuyển mạch Switch TrendNet TEG-S50g 5-Port Gigabit GREENnet Switch

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: 0303000974
690,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Standards
  • IEEE 802.3 10Base-T
  • IEEE 802.3u 100Base-TX
  • IEEE 802.3ab 1000Base-T
  • IEEE 802.3x Flow Control
Network Media
  • Ethernet: Cat. 3,4,5, up to 100m
  • Fast Ethernet: Cat. 5, up to 100m
  • Gigabit Ethernet: Cat. 5, 5e, 6, up to 100m
Data Rate
  • Ethernet: 10Mbps/20Mbps (Half/Full-Duplex)
  • Fast Ethernet: 100Mbps/200Mbps (Half/Full-Duplex)
  • Gigabit Ethernet: 2000Mbps (Full-Duplex)
Protocol / Topology
  • CSMA/CD, Star
Power Consumption
  • 3.67w (max)
Switch Fabric
  • 10Gbps Forwarding Capacity
Interface
  • 5 10/100/1000Mbps Auto-MDIX RJ-45 Ports
Data RAM Buffer
  • 104KBytes
Filtering Table
  • 4K entries
Diagnostic LED
  • Power, Link/ACT, 100Mbps, 1000Mbps
Power Adapter
  • 7.5V DC, 1A external power adapter
Dimension
  • 171 x 98 x 28mm (6.7 x 3.86 x 1.1 in)
Weight
  • 430g (15.2 oz)
Temperature
  • Operating: 0° ~ 40° C (32° ~ 104° F)
  • Storage: -10° ~ 70° C (14° ~ 158° F)
Humidity
  • 5%~90% (non-condensing)
Certifications
  • FCC, CE

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM