DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị chuyển mạch TRENDnet TPE-TG160G 16-Port Gigabit PoE+ Switch

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: 0303000980
10,170,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Standards
  • IEEE 802.1p
  • IEEE 802.3
  • IEEE 802.3u
  • IEEE 802.3x
  • IEEE 802.3ab
  • IEEE 802.3af (15.4 Watts / port)
  • IEEE 802.3at (30 Watts / port)
  • IEEE 802.3az
Device Interface
  • 16 x Gigabit PoE/PoE+ ports
  • LED indicators
Data Transfer Rate
  • Ethernet: 10 Mbps (half duplex), 20 Mbps (full duplex)
  • Fast Ethernet: 100 Mbps (half duplex), 200 Mbps (full duplex)
  • Gigabit: 2,000 Mbps (full duplex)
Performance
  • Data RAM Buffer: 512 KB
  • Switch Fabric: 32 Gbps
  • MAC Address Table: 8 K entries
  • Forwarding rate: 23.8 Mpps (64-byte packet size)
  • Jumbo Frame: 10 KB
Power
  • Input: 110-240 V AC, 50/60 Hz, 54 V / 4.82 A; 12 V / 1.67 A
  • Consumption: 36 Watts (Max. without PD)
PoE
  • PoE budget: 246 Watts
  • Pin 3,6 for power+ and pin 1,2 for power- (mode A)
  • Over current protection
  • Short circuit protection
Operating Temperature
  • 0 – 40 °C (32 - 104 °F)
Operating Humidity
  • Max. 90% non-condensing
Dimensions
  • 440 x 210 x 44 mm (17.3 x 8.3 x 1.7 in.)
Weight
  • 3 kg (6.8 lbs.)
Certifications
  • CE
  • FCC
Warranty
  • Lifetime Warranty*
 

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM