Giao tiếp | 1 * 10/100M Ethernet Port |
Tốc độ | 802.11b: 11 Mbps 802.11g: 54 Mbps 802.11n: 300 Mbps |
Button (nút) | Reset, WPS |
Bảo mật không dây | Encryption mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSK WPA algorithm: TKIP&AES |
Standard (Chuẩn kết nối) | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, and IEEE 802.11n |
Kích thước | 80mm * 58mm * 48mm |
Bảo hành | 36 tháng |
Hãng sản xuất | TENDA |