DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy In Hóa Đơn Xprinter XP 58IIL USB

Thương hiệu: Xprinter Mã sản phẩm: 0506201314
990,000₫ 1,100,000₫
-10%
(Tiết kiệm: 110,000₫)
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Xprinter XP-58IIL là máy in nhiệt khổ nhỏ 58mm giá rẻ. XP-58IIL sử dụng giấy in hóa đơn K58 khổ giấy 58mm(K58). XP-58IIL được trang bị đầu in nhiệt công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. XP 58IIL được trang bị motor công nghệ tiên tiến có hiệu suất hoạt động cao. Giúp Xprinter XP-58IIL duy trì tốc độ in 90mm/s, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng có nhu cầu sử dụng đơn giản.

XP-58iil được các chuyên gia của Xprinter thiết kế vẻ ngoài với ngôn ngữ chắc chắn, ngoại hình nhỏ gọn. XP-58IIL được trang bị phần khung siêu cứng. Giúp bảo vệ cấu trúc máy hoạt động tốt nhất mà vẫn đảm bảo được hiệu năng sử dụng.
Xprinter trang bị cho XP-58IIL hình dáng nhỏ gọn, phù hợp với những cửa hàng có ít không gian tại quầy thu ngân.

Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-58iil được trang bị duy nhất 1 cổng USB. Để tối ưu chức năng, đáp ứng nhu cầu sử dụng máy in hóa đơn cho cửa hàng có ngân sách có hạn.

 
 
Thông số kỹ thuật
Phương pháp inIn nhiệt trực tiếp
Chiều rộng inChiều rộng giấy 48mm
Mật độ điểm384 điểm / dòng
Tốc độ in90 mm / giây
Cổng kết nốiUSB
Giấy in57,5 ± 0,5 mm × 60 mm
Dãn cách dòng3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh)
Số cộtGiấy 58mm: Giấy 28mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
Kích thước nhân vậtKý tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm)
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm)
Font chữ mở rộngPC347 (Standard Europe), Katakana,
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha),
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu),
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251)
Loại mã vạchUPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) /
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Bộ đệm đầu vào32k byte
Bộ nhớ flash NV64k byte
Bộ đổi nguồnĐầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz
Cung cấp điệnĐầu ra: DC 12V / 2.6A
Ngăn kéo đựng tiềnDC 12 V / 1A
Trọng lượng0,79 kg
Đóng gói185 × 132 × 110 mm (sâu × rộng × cao)
Môi trường làm việcNhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Môi trường lưu trữNhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
Dao cắtKhông có
Đầu in50 km

Thông số kỹ thuật

Phương pháp inIn nhiệt trực tiếp
Chiều rộng inChiều rộng giấy 48mm
Mật độ điểm384 điểm / dòng
Tốc độ in90 mm / giây
Cổng kết nốiUSB
Giấy in57,5 ± 0,5 mm × 60 mm
Dãn cách dòng3,75 mm (có thể điều chỉnh khoảng cách dòng bằng lệnh)
Số cộtGiấy 58mm: Giấy 28mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột / đơn giản, truyền thống – 21 cột hoặc 24 cột
Kích thước nhân vậtKý tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3.0mm (12 × 24 điểm)
Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 điểm)
Jane / Truyền thống: 3.0 × 3.0mm (24 × 24 điểm)
Font chữ mở rộngPC347 (Standard Europe), Katakana,
PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha),
PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu),
Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic # 2) , PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251)
Loại mã vạchUPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) /
CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128
Bộ đệm đầu vào32k byte
Bộ nhớ flash NV64k byte
Bộ đổi nguồnĐầu vào: AC 110 V / 220 V, 50 ~ 60Hz
Cung cấp điệnĐầu ra: DC 12V / 2.6A
Ngăn kéo đựng tiềnDC 12 V / 1A
Trọng lượng0,79 kg
Đóng gói185 × 132 × 110 mm (sâu × rộng × cao)
Môi trường làm việcNhiệt độ: 0 ~ 45 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 80%
Môi trường lưu trữNhiệt độ: -10 60 ° C, Độ ẩm: 10 ~ 90% (không ngưng tụ)
Dao cắtKhông có
Đầu in50 km

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM