DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in Laser màu Canon LBP 621cw

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: 0506101392
7,650,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm 

Thiết kế linh hoạt

Máy in laser màu Canon LBP621CW sở hữu thiết kế và kích thước tương đương với người anh em LBP623CDW với phần vỏ trắng, bảng điều khiển nằm bên phải và kích thước khoảng 430 x 418 x 287mm.

Bảng điều khiển được bố trí ở phía bên phải của máy cùng với hệ thống các nút bấm tạo sự thoải mái cho người dùng khi sử dụng. Đặc biệt ở phía bên trái có khu vực ổ USB để bạn có thể in trực tiếp thông qua USB.

Máy in laser màu Canon có một khay nạp giấy chính có sức chứa 250 tờ, một khay đa mục đích và khay giấy ra 100 tờ. Như vậy, nếu nhu cầu in ấn của bạn ở mức ít và vừa phải thì chiếc máy in này là sự lựa chọn khá tuyệt vời.

Tốc độ in và hiệu suất cao

LBP621CW tuy không có hỗ trợ chức năng in 2 mặt tự động nhưng tốc độ in của nó cũng không thua kém máy in laser màu nào với khả năng in 18 trang/phút cho cả in màu và đen trắng.

Máy có công suất in hàng tháng tối đa lên đến 30.000 trang. Với số lượng trang in khổng lồ này, bạn có thể in trong một khoảng thời gian rất dài.

Tốc độ in trang đầu tiên của máy cũng rất nhanh chỉ mất khoảng 6,1 giây để in trang đầu tiên. Máy in Canon có thể in được rất nhiều loại giấy như giấy trơn, giấy dày, phong bì… và các khổ giấy như A4, A5, B5…

Kết nối không dây linh hoạt

Bên cạnh các kết nối truyền thống như USB 2.0, Ethernet và ổ USB, LBP621CW còn có kết nối không dây linh hoạt như WiFi, WiFi Direct và cả khả năng in ấn di động.

Bạn có thể in ấn từ xa thông qua các ứng dụng dành cho thiết bị di động như Google Cloud Print, Apple AirPrint, Canon PRINT Business... tất đều vì sự tiện lợi của bạn.

Hộp mực tương thích

Máy in Canon LBP621CW tương thích với Cartridge 054 với khả năng in lên tới 1500 trang cho mực đen và 1200 trang cho mỗi hộp mực màu. Hoặc nếu như nhu cầu in ấn của bạn cao thì bạn có thể chọn hộp mực công suất cao 054H 3100 trang cho mực đen và 21300 trang cho mỗi hộp mực màu.

Thông số kỹ thuật 
Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A418 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt-
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự động-
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động-
Lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩnA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn60 tới 200g/m²
Khay đa năng60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)430 x 418 x 287mm
Trọng lượng12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ)Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc nghỉMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao)Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*430.000 trang

 

Thông số kỹ thuật

Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A418 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt-
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự động-
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động-
Lề in5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩnA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn60 tới 200g/m²
Khay đa năng60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)430 x 418 x 287mm
Trọng lượng12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ)Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 - 30°C
Độ ẩm20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc nghỉMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao)Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*430.000 trang

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM