DANH MỤC SẢN PHẨM

Có nên chỉ dùng phần mềm diệt Virus tích hợp hay không?

Nguyễn Đình Tuấn
Th 6 03/11/2023
Nội dung bài viết

 

Thực tế là đa số mọi người có thể sử dụng máy tính mà không cần cài thêm phần mềm diệt virus. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn không nên thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa bổ sung nào để đảm bảo an toàn.

1. Lý do hầu hết người dùng không sử dụng phần mềm diệt virus

Hầu hết người được khảo sát đều cho rằng phần mềm virus tích hợp trong Windows (Windows Security) đủ bảo vệ người dùng máy tính thông thường, nhưng có điều kiện.

Lý do là vì Windows Security hiện nay không hề thua kém các chương trình khác trong việc phát hiện các loại virus. Khả năng phát hiện của Windows Security được Viện kiểm tra độ tin cậy AV-TEST thường xuyên đánh giá 5,5 - 6/6 điểm về khả năng bảo vệ, khả năng sử dụng và hiệu suất - vượt mức trung bình ngành.


Tuy nhiên, vấn đề bảo mật hiện đã được phân cấp nên một trình quét virus không còn là tuyến phòng thủ duy nhất. Ví dụ:

  • Các trình duyệt web lớn có thể phát hiện và chặn các trang web độc hại một cách riêng lẻ nhờ vào các công cụ như Google Safe Browsing; đồng thời phát ra cảnh báo khi bạn định tải một chương trình không được nhận dạng.
  • Các nhà cung cấp dịch vụ email lớn như Gmail và Yahoo luôn quét các tệp đính kèm để phát hiện virus trước khi người dùng tải xuống; đồng thời ngăn thư rác và cảnh báo người dùng về các kế hoạch lừa đảo tiềm năng.
  • Bộ lọc SmartScreen tích hợp vào Windows sẽ cảnh báo người dùng khi cố gắng cài đặt phần mềm không được nhận dạng.

Cuối cùng, phần mềm diệt virus chỉ là một tuyến phòng thủ nữa. Với rất nhiều người, các tuyến phòng thủ tích hợp sẵn trong Windows cũng đủ mạnh.

 

2. Lý do nên sử dụng phần mềm diệt virus bên thứ 3

Bạn cần hỗ trợ bảo mật nhiều hơn: Hầu hết phần mềm diệt virus bên thứ 3 đều cung cấp các tính năng bảo mật bổ sung ngoài việc quét virus truyền thống. Ví dụ: Kaspersky Anti-Virus

  1. Chống virus cho tập tin: Thực hiện quét tất cả các tập tin đang mở, lưu hoặc được truy cập trên máy tính để ngăn nhiễm mã độc.

  2. Chống virus cho thư điện tử: Quét và ngăn các đối tượng nguy hiểm trong thư điện tử.

  3. Chống virus cho web: Chặn thực hiện kịch bản trên các trang web đe dọa và theo dõi lưu lượng web để ngăn truy cập vào các trang web nguy hiểm.

  4. Chống virus cho tin nhắn: Đảm bảo an toàn khi sử dụng các ứng dụng nhắn tin nhanh và ứng dụng khác để gửi tin nhắn.

  5. Giám sát hệ thống: Quay lại các thay đổi hoạt động độc hại hoặc hoạt động khác của ứng dụng đối với hệ điều hành.

  6. Ngăn chặn tấn công mạng: Theo dõi lưu lượng mạng và khoá các hoạt động tấn công mạng.

  7. Chống lừa đảo: Kiểm tra URL để xem liệu chúng có trong danh sách lừa đảo hay không.

  8. Bàn phím ảo: Ngăn ngừa nguy cơ đánh cắp dữ liệu từ bàn phím cứng.

  9. My Kaspersky: Quản lý tính năng bảo vệ từ xa thông qua website My Kaspersky.

  10. Kết nối bảo mật: Bảo vệ dữ liệu khi kết nối đến các mạng Wi-Fi không bảo mật.

 

Tuy nhiên, những tính năng bổ sung này cũng có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu suất của máy tính. Thậm chí, có người thích sử dụng trình quản lý mật khẩu chuyên dụng hơn là trình quản lý mật khẩu tích hợp trong phần mềm diệt virus. Giải pháp All-in-one trong các phần mềm diệt virus bên thứ ba có thể phù hợp với những người không muốn quản lý nhiều chương trình khác nhau.

 

Xem thêm

 
 
Viết bình luận của bạn
Nội dung bài viết