Thông tin sản phẩm
– Tốc độ lên đến 150Mbps lý tưởng cho các dòng video, chơi game trực tuyến và thực hiện cuộc gọi Internet
– Tốc độ truyền tải không dây lên đến 150Mbps
– Cung cấp giao diện PCI chuẩn 32 bit
– Hỗ trợ chức năng QSS, tương thích với WPS giúp bạn quên đi nỗi lo về bảo mật mạng không dây.
– Hỗ trợ WEP 64/128, WPA/ WPA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), hỗ trợ IEEE 802.1x
– Kết nối bảo mật nâng cao mã hóa WPA/WPA2
– Ăng-ten có thể tháo rời cho phép liên kết tốt hơn và nâng cấp ăng-ten mạnh mẽ hơn
– Tiện ích đi kèm cung cấp chức năng cài đặt dễ dàng và đơn giản.
– Hoàn toàn tương thích với các sản phẩm chuẩn 802.11n/b/g
– Hỗ trợ chế độ ad-hoc và infrastructure
– Hỗ trợ Windows 2000, Windows XP 32/64bit, Vista 32/64bit
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Diện | 32bit PCI |
Ăng ten | Mini-omni, độ lơi 2dBi (RP-SMA) |
Loại Ăng ten | Detachable Omni Directional Antenna |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 2dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Tần Số | 2,4-2,4835GHz |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: Lên đến 150Mbps |
11g: Lên đến 54Mbps | |
11b: Lên đến 11Mbps | |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 130M: -68dBm@10% PER |
108M: -68dBm@10% PER | |
54M: -68dBm@10% PER | |
11M: -85dBm@8% PER | |
6M: -88dBm@10% PER | |
1M: -90dBm@8% PER | |
Transmit Power | 18dBm(MAX EIRP) |
Chế Độ Không Dây | Chế độ Ad-Hoc / Infrastructure |
Bảo Mật Không Dây | 64/128 bits WEP |
WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Công Nghệ Điều Biến | OFDM/CCK/16-QAM/64-QAM |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | Bộ chuyển đổi không dây |
Đĩa CD nguồn | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
System Requirements | Windows 7(chuẩn 32/64bits), Windows Vista(chuẩn 32/64bits), Windows XP(chuẩn 32/64bits), Windows 2000 |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70°C (-40°F ~158°F) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | |
Kích Thước (W x D x H) | 120.8 x 78.5 x 21.5 mm |