DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch D-Link 8 Ports GIGA DGS-1008A

Thương hiệu: D-link Mã sản phẩm: 0303000813
550,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Switch D-Link 8 Ports GIGA DGS-1008A

Switching Capacity    
  • 16 Gbps
Standards    
  • IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet
  • IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet
  • IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet
  • ANSI/IEEE 802.3 NWay Auto-negotiation
  • IEEE 802.3x Flow Control
  • IEEE 802.1p QoS
POE Features    
  • Supports IEEE 802.3af
  • Supplies power to PD: up to 15.4 Watts
  • Total PoE budget: 52 Watts
  • PoE port count/Average PoE watts per port: 4 (Port 1 - 4) / 13 Watts
Data Transfer Rates    
  • Ethernet
    • 10 Mbps (half duplex)
    • 20 Mbps (full duplex)
  • Fast Ethernet
    • 100 Mbps (half duplex)
    • 200 Mbps (full duplex)
  • Gigabit Ethernet
    • 2000 Mbps (full duplex)
Media Interface Exchange    
  • Auto MDI/MDIX adjustment for all ports
Network Cables    
  • 10BASE-T:
    • UTP CAT 3/4/5/5e (100 m max.)
    • EIA/TIA-586 100-ohm STP (100 m max.)
  • 100BASE-TX, 1000BASE-T:
    • UTP CAT 5/5e (100 m max.)
    • EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 m max.)
Led Indicators    
  • Per port: Link/Activity/Speed/PoE Status
  • Per device: Power/PoE Max
Transmission Method    
  • Store-and-forward
MAC Address Table    
  • 4K Entries per device
MAC Address Learning    
  • Automatic update
Packet Filtering/Forwarding Rates    
  • Ethernet: 14,880 pps per port
  • Fast Ethernet: 148,800 pps per port
  • Gigabit Ethernet: 1,488,000 pps per port
RAM Buffer    
  • 192 KBytes per device
Power Consumption    
  • Power On (Standby):
    • DC input: 0.48 Watts
    • AC input: 2.1 Watts
  • Maximum (PoE Off)
    • DC input: 4.48 Watts
    • AC input: 6.2 Watts
  • Maximum (PoE On)
    • DC input: 57.83 Watts
    • AC input: 63.2 Watts
Power Adapter    
  • AC input: 100 to 240 VAC, 50/60 Hz
  • DC output: DC 48 V/1.25 A (60 Watts)
Operating Temperature    
  • Device:
    • 0 to 50 °C (32 to 122 °F)
  • External Power Adapter:
    • 0 to 40 °C (32 to 104 °F)
Storage Temperature    
  • 40 to 70 °C (104 to 158 °F)
Operating Humidity    
  • 0% to 95% RH non-condensing
Storage Humidity    
  • 0% to 95% RH non-condensing
Device Dimensions    
  • 7.5 x 4.7 x 1.5 inches (190 x120 x 38 mm)
Certifications    
  • FCC Class B
  • ICES-003 Class B
  • CE Class B
  • C-Tick Class B
  • VCCI Class B
  • cUL
  • LVD


Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM