Thông số sản phẩm
- Tốc độ dữ liệu không dây lên đến 150Mbps, rất lý tưởng để xem video trực tuyến, chơi game online và gọi điện thoại qua internet
- Mã hóa bảo mật không dây một cách dễ dàng bằng cách nhấn nút QSS
- Kiểm soát băng thông qua IP cho phép quản trị viên có thể quyết định xem lưu lượng băng thông được phân bổ cho mỗi máy tính là bao nhiêu
- Kết nối không dây WDS mang đến khả năng kết nối liền lạc để mở rộng mạng không dây của bạn
- Giao diện tiếng Việt, thân thiện với người dùng.
- Tốc độ không dây lên đến 150Mbps
- Kết nối không dây WDS mang đến khả năng kết nối liền lạc để mở rộng mạng không dây của bạn
- Mã hóa bảo mật không dây một cách dễ dàng bằng cách nhấn nút QSS
- Tính ưu tiên của dịch vụ là đảm bảo cho chất lượng băng thông khi sử dụng các ứng dụng nhạy cảm như thoại và video
- Hỗ trợ tường lửa SPI và quản lý việc kiểm soát truy cập
- Hỗ trợ các giao thức mã hóa WPA/WPA2
- Tương thích liền lạc với các thiết bị chuẩn 802.11b/g/n
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100Mbps |
1 cổng WAN 10/100Mbps | |
Nút | Nút cài đặt bảo mật nhanh (tương thích WPS) |
Nút reset | |
Nút Nguồn On/Off | |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC / 0.6A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | Hướng tính cố định 5dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) | 6.9 x 4.6 x 1.3 in. (174 x 118 x 33 mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: Lên đến 150Mbps (động) |
11g: Lên đến 54Mbps (động) | |
11b: Lên đến 11Mbps (động) | |
EIRP | <20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 130M: -68dBm@10% PER |
108M: -68dBm@10% PER | |
54M: -68dBm@10% PER | |
11M: -85dBm@8% PER | |
6M: -88dBm@10% PER | |
1M: -90dBm@8% PER | |
Chức Năng Không Dây | Cho phép/ vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Loại WAN | IP Động/Tĩnh IP/PPPoE/ |
PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond | |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập | Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa | Tường lửa DoS, SPI |
Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền | |
Gán địa chỉ MAC và IP | |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập |
Quản lý cục bộ | |
Quản lý từ xa | |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WR740N |
1 ang ten hướng tính cổ định | |
Đơn vị cấp nguồn | |
CD tài nguyên | |
Hướng dẫn cài đặt nhanh | |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F) | |
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi | |
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |