HIỆU SUẤT TUYỆT VỜI
Với những thay đổi công nghệ nhanh chóng, GIGABYTE luôn theo kịp các xu hướng mới nhất và cung cấp cho khách hàng những tính năng tiên tiến và công nghệ mới nhất. Bo mạch chủ GIGABYTE được trang bị giải pháp năng lượng nâng cấp, tiêu chuẩn lưu trữ mới nhất và khả năng kết nối vượt trội để mang lại hiệu suất tối ưu cho chơi game.
THIẾT KẾ TẢN NHIỆT VƯỢT TRỘI
Hiệu suất không bị điều tiết của bo mạch chủ GIGABYTE được đảm bảo bằng thiết kế tản nhiệt cải tiến và tối ưu để đảm bảo độ ổn định của CPU, Chipset, SSD tốt nhất và nhiệt độ thấp trong ứng dụng tải đầy và hiệu năng chơi game.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | B760M Gaming X AX DDR4 |
Cpu hỗ trợ | Intel |
Chipset | B760 |
Ram hỗ trợ | Support for DDR4 5333(O.C.)/ 5133(O.C.)/ 5000(O.C.)/ 4933(O.C.)/ 4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/ 4266(O.C.)/ 4133(O.C.)/ 4000(O.C.)/ 3866(O.C.)/ 3800(O.C.)/ 3733(O.C.)/ 3666(O.C.)/ 3600(O.C.)/ 3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/ 3333(O.C.)/ 3300(O.C.)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MT/s memory modules 4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory |
Khe cắm mở rộng | CPU: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. Chipset: 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x4 (PCIEX4) |
Ổ cứng hỗ trợ | CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU) Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB) 4 x SATA 6Gb/s connectors RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices |
Cổng kết nối (Internal) | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x CPU fan header 3 x system fan headers 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 2 x M.2 Socket 3 connectors 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x S/PDIF Out header 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x serial port header 1 x reset button 1 x Q-Flash Plus button 1 x reset jumper 1 x Clear CMOS jumper |
Cổng kết nối (Back Panel) | 3 x USB 3.2 Gen 1 ports 5 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x HDMI 2.0 port 1 x DisplayPort 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
LAN / Wireless | Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) AMD Wi-Fi 6E RZ608 (MT7921K) (PCB rev. 1.0) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.2 Support for 11ax 80MHz wireless standard and up to 1.2 Gbps data rate Intel® Wi-Fi 6E AX210 (PCB rev. 1.1) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.3 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate Intel® Wi-Fi 6E AX211 (PCB rev. 1.2) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.3 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE (PCB rev. 1.3) WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands BLUETOOTH 5.3 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate |
Kích cỡ | Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm |