Thông tin sản phẩm
– Ống kính: 2.8mm
– Cảm biến hình ảnh: 1/3″ 3.0 Megapixel CMOS
– Độ phân giải: 2304 × 1296 Pixels
– Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.01Lux/F2.1 (color), 0Lux(IR on)
– Frame rate: 3 MP (1–20 fps), 1080p (1–25/30 fps)
– Tầm xa hồng ngoại: 30m
– Chống ngược sáng thực WDR
– Tự động cân chỉnh độ sáng
– Độ nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Nhiệt độ hoạt động: -30 to 60 độ C
– Tiêu chuẩn bảo vệ: IP66, IK10
– Nguồn: 12VDC và PoE/ Hổ trợ 20 User cùng lúc
– Kết nối: ONVIF S, Ethernet RJ-45
Thông số kĩ thuật
Model | H4D3PRV3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive scan 3 MP CMOS |
Number of Pixels | 2304 (H) × 1296 (V) |
Minimum illumination | 0.1 lux, F2.1 (Colour); 0 lux (IR LEDs on) |
S/N Ratio | More than 50 dB |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1–1/100000 s |
IR Distance | 30m |
Day/Night | Auto(ICR)/Colour/BW |
Backlight Compensation | BLC/HLC/DWDR |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3DNR |
Privacy Masking | Up to 4 areas |
Lens | 2.8 mm |
Max. Aperture | F2.1 |
Focus Control | Fixed |
Horizontal angle of view | 92° |
Lens type | Fixed |
Video | |
Video Compression | H.264 (Main/High/Baseline Profile)/ MJPEG |
Resolution | 3 MP (2304×1296), 1080p (1920×1080), 720p (1280×720), D1(704×576/704×480), CIF (352×288/352×240) |
Bit rate (H.264) | H.264: 4–8192 kbps |
Corridor mode | Yes |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocols | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPoE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, 802.1X |
Max. user access | 20 users |
Mobile devices | HonView Touch for iPhone and Android devices |
Others | |
Power supply | PoE (802.3af), 12 V DC |
Power Consumption | 4.7 W max. (IR LEDs on) |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
Dimensions | 110 × 81 mm |
Weight | 0.39 kg |