Thông tin sản phẩm
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid, có vỏ bọc chống nhiễu bao bọc tất cả các lõi.
- Vỏ cáp PVC với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box
Thông số sản phẩm
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1"
Đóng gói : 1000ft/Reel in box (24 lbs/kft).
Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, 24 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1"
Đóng gói : 1000ft/Reel in box (24 lbs/kft).
Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, 24 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.