THIẾT KẾ CAO CẤP
Thiết kế quạt kép hoàn toàn mới, VENTUS tự hào với thiết kế của mình với màu sắc trung tính để phù hợp với bất kỳ bộ máy nào.
QUẠT TORX 2.0
Sử dụng hai quạt TORX 2.0 từng đoạt giải thưởng, card đồ họa MSI VENTUS cung cấp hiệu suất làm mát hàng đầu.
CHÚNG TÔI SẼ CHE CHẮN CHO BẠN
Một tấm ốp lưng chắc chắn giúp cố định card đồ họa và bổ sung cho thiết kế để trông đẹp hơn.
TƯƠNG LAI CỦA GAMING
Trải nghiệm chơi game mượt mà nhất, nhanh nhất và thú vị nhất từ trước đến nay bằng cách loại bỏ hiện tượng rách màn hình, hiển thị độ trễ và độ trễ đầu vào.
Độ phân giải cực cao (UHD) mang lại độ phân giải gấp 4 lần nội dung 1080p, cho phép hình ảnh sắc nét và sắc nét hơn nhiều với các chi tiết tinh tế khi chơi game.
Dải động cao (HDR) nâng cao thế giới trò chơi của bạn với độ tương phản cao hơn và màu sắc tươi sáng hơn bạn từng thấy trước đây.
AFTERBURNER
MSI Afterburner là phần mềm ép xung card đồ họa được công nhận và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn card đồ họa của mình và cho phép bạn theo dõi các số liệu chính của hệ thống trong thời gian thực.
OC SCANNER
Phiên bản mới nhất của MSI Afterburner có OC Scanner cho card đồ họa sê-ri RTX 16. OC Scanner là một chức năng tự động sẽ tìm các cài đặt ép xung ổn định cao nhất cho card của bạn. Đem lại cho bạn hiệu năng cải thiện mà không mất chi phí cho trải nghiệm trong trò chơi mượt mà nhờ FPS cao hơn.
MSI APP PLAYER
Được phát triển dưới sự hợp tác độc quyền với BlueStacks, MSI APP Player mang đến trải nghiệm chơi game di động liền mạch cho PC. Tận dụng những lợi thế của điều khiển chuột và bàn phím, đồ họa tốt hơn và đa tác vụ cho quyền chơi game trên thiết bị di động.
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Card màn hình |
Nhà sản xuất | MSI |
Model | GTX 1660 SUPER VENTUS XS |
Nhân Đồ Họa | CUDA Cores: 1408 Boost: 1815 MHz |
Bộ nhớ | Memory Speed: 14 Gbps Memory Size: 6 GB Memory Type: GDDR6 Memory Bus: 192 bit |
Card Bus | PCI E 3.0 x 16 |
DirectX | 12 |
OpenGL | 4.5 |
Hỗ trợ hiển thị: | Output: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 HDCP Support: 2.2 Digital Maximum Resolution: 7680x4320 VR Ready: Y G-SYNC® technology: Y Adaptive Vertical Sync: Y |
PSU đề nghị | 450 W |
Hiển thị tối đa | 3 |
Kích thước | 204 x 128 x 42 mm |
Trọng lượng | 669 g / 1028 g |