Thông số kỹ thuật
Memory Bus | 64 bit |
Độ phân giải | 4096 X 2160 |
Đồ họa | GeForce® GT 1030 |
Nguồn | 300W |
Giao tiếp | DVI-D *1 HDMI-2.0b*1 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz) |
Bộ nhớ | 2GB GDDR5 |
Engine core Clock | Boost: 1544 MHz/ Base: 1290 MHz in OC Mode Boost: 1518 MHz/ Base: 1265 MHz in Gaming Mode |
Clock bộ nhớ | 6008 MHz |
Kích thước | H=26.8 L=167.7 W=111.2 mm |
Hãng sản xuất | Gigabyte |