Thiết kế:
Vỏ máy Latitude 5430 i5-1245U được làm từ nhựa sinh học kết hợp sợi carbon, cả hai đều được tạo ra một phần từ vật liệu tái chế. Nó vẫn bảo đảm về độ bền lâu dài, và cảm giác khá "cứng nhắc", nhưng điều này là bắt buộc đối với dòng máy tính doanh nghiệp.
Màn hình hiện thị.
Các viền xung quanh màn hình khá mỏng, ngoại trừ phần trên cùng. Tuy nhiên, vì có trang bị thêm cụm mic và Camera HD ( hoặc FHD ) còn kết hợp thêm camera IR máy quét nhận dạng khuôn mặt ( cam IR tùy theo option). Nên vấn đề phần trên có dày 1 chút cũng có thể thông cảm, Bạn có thể che camera lại khi không sử dụng.
Dell Latitude 14 5430 có màn hình IPS Full HD 1920 х 1080. Ngoài ra, tỷ lệ màn hình là 16: 9, mật độ điểm ảnh - 157 ppi, cao độ của chúng - 0,161 x 0,161 mm. Góc nhìn đa dạng cũng ko ảnh hưởng đến hiện thị, ( với góc nhìn 45 độ thử nghiệm, hình ảnh hiện thị vẫn không thay đổi). Phần bản lề có dường như vẫn khá cứng nên bạn không thể sử dụng 1 tay để đẩy lên.
Bàn phím và TouchPad
Bàn phím, thực sự thì khi sử dụng, bạn sẽ thấy khá thoải mái khi gõ. Nó có hành trình phím dài và khi phản hồi lại cũng nhẹ nhành. Máy có đèn nền phím, bạn có thể sử dụng trong môi trường tối.
Bàn di chuột (Touchpad). Có bề mặt bằng kính, khi bạn lướt khá mượt và chính xác. Khi nhấn các chuột trái và phải nó rất nhạy.
Cổng và khe kết nối Dell Latitude 5430
1. uSD 4.0 Memory Card Reader
2. Global Headset Jack
3. USB 3.2 Gen 1
4. USB 3.2 Gen 1 with Powershare
5. HDMI 2.0
6. RJ45
7. Wedge Lock Slot
8. 2 x Thunderbolt™ 4 with Power Delivery and DisplayPort (USB Type-C™)
Smart Card Reader (optional, not pictured)
Thông số kỹ thuật
CPU | i5-1245U cơ bản3.30GHz, Max Turbo 4.40GHz ( 10 Cores, 12 Threas, 12MB Smart Cache) |
---|---|
RAM | 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
Loại Ram | DDR4 3200MHz |
Đĩa cứng | 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Màn hình | 14.0" FHD (1920×1080) Anti Glare, Non-Touch, WVA, 250 nits, FHD IR Camera, WWAN |
Công nghệ màn hình | IPS |
Cảm ứng | Không cảm ứng |
Card đồ họa | Intel® Iris® Xe Graphics |
Audio | Stero speakers with Realtek Waves MaxxAudio® Pro, |
Bàn phím | Single Point Keyboard, Backlit, US English |
Camera | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Battery | 4 Cell, 58 Wh, ExpressCharge™ Capable 3CELL 41WHR-1YR-65W ADPT |
Wireless | Intel AX211 WiFi 6e 2×2 AX+ BT 5.2 |
Cổng giao tiếp | Ports Slots |
Màu sắc | Bạc |
Kích Thước | 19.3 mm x 321.40 mm x 212 mm |
Trọng Lượng | 1.36 Kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Pro, Windows 10 Pro 64 bản quyền |
Xuất xứ | Nhập khẩu từ USA |
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng |