1 Khối Văn Phòng
0918 896 888 | Mr Hoà | Giám Đốc K.Doanh |
0941 881 777 | Mr Hưng | Nhân Sự |
0941 553 777 | Ms Vân | Nhân Sự |
0909 100 599 | Ms Hiền | Kế Toán |
0941 565 777 | Mr Khoa | Mua Hàng/Đối Tác |
0941 483 777 | Mr Kiên | Kho/Giao Nhận |
0941 159 777 | Mr Kỳ | QL Dự Án/Đấu Thầu |
0941 276 777 | Mr Huy | QL Dự Án/Đấu Thầu |
2 Kinh Doanh Doanh Nghiệp
0941 121 777 | Mr Vi | Quản Lý Kinh Doanh |
0941 414 777 | Mr Nam | Quản Lý Kinh Doanh |
0941 785 777 | Mr Nông | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 202 777 | Ms Nhung | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 718 777 | Ms Linh | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 524 777 | Ms Ly | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 323 777 | Ms Ngọc | Kinh Doanh D.Nghiệp |
0941 694 777 | Mr Đông | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
0941 109 777 | Mr Thể | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
0934 701 949 | Mr Hải | TV Thiết Kế/Giải Pháp |
3 TTDV Bảo Hành Sửa Chữa
0941 595 777 | Mr Phú | Quản Lý |
0941 711 777 | Mr Hoà | Kỹ Thuật Laptop |
0941 191 777 | Mr Trọng | Kỹ Thuật Laptop |
0941 635 777 | Mr Phong | Bảo Hành |
0941 628 777 | Ms Duyên | Dịch Vụ Tận Nơi |
4 Kinh Doanh Online
0908 355 513 | Mr Khánh | Kinh Doanh Online |
0899 493 983 | Mr Trọng | Kinh Doanh Online |
0983 287 142 | Mr Tỉnh | Kinh Doanh Online |
Kích thước màn hình (inch)
23.8 Inch
Kích thước (cm)
60.4cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Loại tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0.2745 x 0.2745mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
Không có
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
MBR
AMD FreeSync™
Có (Premium)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Auto Input Switch
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
HW Calibration
Không có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Tai nghe ra
Có
DisplayPort
Có (1ea)
Thunderbolt
Không có
USB-C
Không có
Loa
Không có
Chân đế tháo rời
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
32W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
34W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 408.9 x 180.5 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 323.8 x 42.8 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
601 x 384 x 129 mm
Khối lượng tính cả chân đế
3.9
Khối lượng không tính chân đế
3.5
Khối lượng khi vận chuyển
5.2
Cổng màn hình
Có
THÔNG TIN LIÊN HỆ