DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in Canon MF3010AE

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm

Thiết bị nhỏ gọn đáng tin cậy imageCLASS MF3010 là một chiếc máy in đa chức năng rất lý tưởng cho các gia đình và văn phòng nhỏ.

- Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 18 ppm

- In, quét, copy

- FPOT (A4): 7,8 giây

- Tốc độ in: 18 ppm (A4)

- Thời gian in bản đầu tiên: 7.8 giây

- Độ phân giải in: 1200 x 600dpi

- Bộ nhớ: 64MB

- Khay giấy: Khay cassette 150 tờ

- Tốc độ Copy: 18 bản/ phút

- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi

- Máy quét: CIS, 24-bit

- Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)

- Mực: Catridge 325 (1,600 trang)


Đặc tính kỹ thuật chi tiết

Copy

Loại máy photocopy

Máy photocopy laze đơn sắc

Tốc độ copy

Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR)

Độ phân giải bản copy

Chế độ ưu tiên tốc độ:

600 x 400dpi

Chế độ ưu tiên độ phân giải:

600 x 600dpi

Tông màu

256 mức màu

Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)

10 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)

2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 
0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in)

Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)

12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR)

Nguồn cấp giấy

Giấy cassette 150 tờ

Trọng lượng giấy

60 đến 163g/m2 (cassette)

Ra giấy

100 tờ (giấy ra úp mặt)

Zoom

50 - 200% dung sai 10%

Kích thước copy

Mặt phẳng:

Có thể lên tới cỡ A4 / LTR

Các tính năng copy

2 trong 1, copy cỡ thẻ ID

Bộ nhớ copy

64MB (chia sẻ)

In

Loại máy in

Máy in laze đơn sắc

Tốc độ in

Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR)

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR)

Ngôn ngữ in

UFR II LT

Độ phân giải bản in

Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi

Bộ nhớ in

64MB (chia sẻ)

Quét

Loại đèn quét

CIS

Độ phân giải bản quét

Quang học:

Có thể lên tới 600 x 600dpi

Trình điều khiển tăng cường:

Có thể lên tới 9600 x 9600dpi

Chiều sâu màu

24-bit

Kích thước tài liệu

Mặt phẳng:

Có thể lên tới cỡ A4

Tính tương thích

TWAIN, WIA

Định dạng file xuất

Win:

PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP

Mac:

PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG

Pull Scan

Có, USB

Quét vào máy tính

Không

Giao diện / Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn

USB 2.0 tốc độ cao

Chức năng USB

In, quét

Hệ điều hành

Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit) 
Mac® OSX, Linux

Các thông số kỹ thuật chung

Màn hình LCD

Màn hình LED 7 segment (1 con số)

Kích thước 
(W x D x H)

372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette)

372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette)

Trọng lượng

w/CRG:

8,2kg

w/o CRG:

7,6kg

Điện năng tiêu thụ

Tối đa:

960W

Trong quá trình vận hành:

450W

Khi ở chế độ chờ:

2,5W

Khi ở chế độ nghỉ chờ:

Xấp xỉ 1,4W

TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)

0,6kWh/W

Cartridge mực

Cartridge 325 (1.600 trang)
(cartridge đi kèm 700 trang)

Chu trình nhiệm vụ hàng tháng

8.000 trang


3010AE 3010

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM