DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in Canon MF628CW

Thương hiệu: Canon Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm:

- Loại máy in : Máy in laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét, Fax)
- Tốc độ : 14 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4.
- Độ phân giải : 600 x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ.
- Khay đa năng: 1 tờ.
- Trọng lượng : 24kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11b/g/n

Thông số kĩ thuật


IN  
Phương pháp inIn tia laser màu
Tốc độ in (A4)Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4)Xấp xỉ 18 / 18 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ)Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ inUFR II LT
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1)Định dạng file: JPEG, TIFF (*1)
Lề in5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
Các tính năng inPoster, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
SAO CHỤP  
Tốc độ sao chụp (A4)Lên đến 14 / 14 trang/phút (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụpLên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4)Xấp xỉ 19 / 19 giây (Đen trăng / Màu)
Số lượng bản sao tối đaLên đến 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụpTẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
QUÉT 
Độ phân giải quétĐộ phân giải quét quang học:Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường:Lên đến 9600 x 9600dpi
Độ sâu màu24-bit
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi)Màu: 10 tờ/phút
Đen trắng: 20 tờ/phút
Quét kéoCó, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan UtilityCó, USB và mạng
Quét sang USB / phương tiện lưuCó (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quétTWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Quét sang dịch vụ đám mâyCó (Dropbox/Evernote)
FAX 
Tốc độ modemLên đến 33.6Kbps
Độ phân giải faxLên đến 406 x 391dpi
Phương pháp nénMH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2)Lên đến 512 trang
Quay số thường dùng (trong danh bạ)19 số
Quay số tốc độ (quay số mã hoá)Lên đến 281 số
Quay nhóm / địa chỉTối đa 199 số / địa chỉ
Gửi fax lần lượtTối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhậnChỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng faxChuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
XỬ LÍ GIẤY 
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADFA4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy (Chuẩn)Khay Cassette 150 tờ
Vị trí nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2)
Khay nhả giấy125 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn)A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khổ giấy (vị trí nạp giấy bằng tay)A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 83 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấyGiấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư
Định lượng giấy (khay cassette chuẩn)60 đến 163g/m2
  Định lương giấy (vị trí nạp giấy bằng tay)60 đến 220g/m2
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM 
Giao diện chuẩnCó dây:USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Mạng)
Không dây:Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạngIn:LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét:WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP:Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dây:Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây:WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩyCài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
ID hoạt độngCó, lên đến 300 ID
In di độngCanon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4)
Phần mềm đi kèmTrình điều khiển máy in, fax driver, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng, tiện ích quét MF, Presto! PageManager
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG  
Bộ nhớ512MB
Màn hình LCDMàn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5"
Kích thước (W x D x H)430 x 484 x 429mm
Trọng lượng24kg (26kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điệnTối đa:900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang vận hành:Xấp xỉ 400W
Trung bình; Khi ở chế độ chờ:Xấp xỉ 20W
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ:Xấp xỉ 1.0W
Mức âm(*5)Khi đang vận hành:Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
48dB khi đang in màu (giá trị tham chiếu)
48dB khi đang in đen trắng (giá trị tham chiếu)

Mức công suất âm:
65.2dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
63.9dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng
Khi ở chế độ chờ:Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn)
Môi trường vận hànhNhiệt độ:10 - 30°C
Độ ẩm:20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực(*7)Cartridge đen 331:1,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 800 trang)
Cartridge đen 331 II:2,400 trang
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 331:1,500 trang (Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng đi kèm: 800 trang)
Công suất tối đa tháng(*8)Lên đến 30,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng250 - 1,000 trang


628CW

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM