DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in hóa đơn XPrinter Q-260

Thương hiệu: Xprinter Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm :
+ Loại máy in hóa đơn
+ Công nghệ in nhiệt trực tiếp
+ Kết nối USB, LAN, RS232
+ Khổ in 80mm (k80)
+ Tốc độ in 260mm/giây
+ Độ phân giải 576 điểm/dòng
+ Cắt giấy tự động


Thông số sản phẩm

  • Hãng sản xuất:

    XPrinter 

  • Model:

    Q-260

  • Loại:

    Máy in hóa đơn

  • Công nghệ in ấn:

    In nhiệt trực tiếp

  • Tốc độ in:

    260mm/s

  • Độ phân giải:

    512~576 ký tự/dòng

  • Khổ in:

    Khổ giấy in 80mm
    Chiều rộng giấy 79.5±0.5mm×φ80mm
    Khoảng cách dòng 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
    Số cột Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột/
    Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột
    Kích thước ký tự ANK,Font A1.5×3.0mm(12×24 dots), Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
    Tiếng Trung : 3.0×3.0mm(24×24 dots)

  • Chế độ cắt:

    Cắt đầy đủ hoặc tự chọn

  • Ký tự mã vạch:

    Ký tự mở rộng : PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、 Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
    Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128

  • Bộ nhớ đệm:

    Bộ nhớ đầu vào 2048k bytes
    NV Flash 256K bytes

  • Kết nối:

    USB, LAN, RS232

  • Nguồn điện:

    Pin Đầu vào:AC 110V/220V, 50~60Hz
    Nguồn điện : Đầu ra:DC 24V/2.5A
    Két đựng tiền : DC 24V/1A

  • Tính chất vật lý:

    Cân nặng 1.45kg
    Kích cỡ 194.5×145×147mm ( D×W×H)

  • Môi trường hoạt động:

    Môi trường hoạt động : Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)
    Môi trường lưu trữ : Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%)

  • Độ bền:

    Đầu in 100KM
    Số lần cắt 1 triệu lần

260

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM