DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in hóa đơn Xprinter XP-N200H

Thương hiệu: Xprinter Mã sản phẩm: 0506201305
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm

Máy in hóa đơn Xprinter N200H thiết kế đường kẻ bắt mắt đi kèm phong cách hiện đại phù hợp với không gian sang trọng, thời trang.

Máy in tốc độ cao: 160mm/s

Tương thích: ESC/POS

Nhiều lựa chọn kết nối: USB, LAN, USB+Bluetooth

Hiệu suất làm việc tốt hơn với tuổi thọ đầu in lên đến 100km và dao cắt tự động có thể hoạt động tới 100 triệu lần cắt ( một con số khá ấn tượng)

Chi tiết thông số kỹ thuật:

Phương thức in: Truyền nhiệt trực tiếp

Chiều rộng khổ in: 72mm

Tốc độ in: 160mm/s

Cổng giao tiếp:  USB hoặc Lan  hoặc tùy chọn USB+Bluetooth

Kích thước giấy in: 79.5±0.5mm×φ80mm

Khoảng cách dòng: 3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh commands)

Số cột: Giấy 80mm: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/

Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns

Kích thước chữ:  ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots)

Máy cắt giấy: Tự động

Ký tự mã vạch: Ký tự mở rộng sheet      PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)

Kiểu mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128

Bộ nhớ đệm: 64 K Bytes

NV Flash: 256k bytes

Nguồn điện vào:AC 110V/220V, 50~60Hz

Nguồn điện ra:DC 24V/2.5A

Nguồn điện cổng Két đựng tiền: DC 24V/1A

Trọng lượng: 1.26 KG

Kích thước: 190×140×131 mm (Dài ×Rộng×Cao)

Những yêu cầu về môi trường:

Môi trường làm việc Nhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%)

Môi trường lưu trữ Nhiệt độ (-10 ~ 60 ° C) độ ẩm (10 ~ 80%)

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM