DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in hóa đơn Xprinter XP-V320L

Thương hiệu: Xprinter Mã sản phẩm: 0506201311
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm

Máy in hóa đơn XP-V320L được thiết kế đơn giản, tiện lợi, phục vụ các mục đích in ấn cơ bản trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, shop. 


Thông số kĩ thuật


Phương thức inIn nhiệt trực tiếp
Chiều rộng khổ in72mm
Cỡ chữ in576 dots/line 512 dots/line
Tốc độ in200mm/s
Cổng giao tiếpUSB + Serial / USB / Lan
Khổ giấy79.5±0.5mm
Giãn cách dòng3.75mm (Có thể điều chỉnh bằng lệnh)
Character sizeANK , Phông chữ A: 1.5 × 3.0mm (12 × 24 chấm) Phông chữ B: 1.1 × 2.1mm (9 × 17 chấm) đơn giản / truyền thống Trung Quốc : 3.0 × 3.0mm (24 × 24 chấm)
Số cột80mm paper: Font A – 42 columns or 48 columns/Font B – 56 columns or 64 columns/Chinese,traditional Chinese – 21 columns or 24 columns
Tự động cắt
Barcode
Code pagePC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)
Barcode typesUPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
Buffer
Input buffer64k bytes
 NV Flash256k bytes
Nguồn điện
Đầu vào AdaptorAC 110V/220V, 50~60Hz
Đầu raDC 24V/2.5A
Ngăn kéo đựng tiềnDC 24V/1A
Tính chất vât lý
Trọng lượng1.0Kg
Kích cỡ183.3 ×140×141.5 mm (D×W×H)
Yêu cầu môi trường
Môi trường làm việcNhiệt độ (0 ~ 45) độ ẩm (10 ~ 80%)
Môi trường lưu trữNhiệt độ (-10 ~ 60 ℃) độ ẩm (10 ~ 80%)
Độ bền
Dao cắt1.500.000 lần cắt
Đầu in100Km


tag: V320 320 XPV320

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM